Chuyên đề Bài tập phương trình, bất phương trình logarit - Đại số 12
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chuyên đề Bài tập phương trình, bất phương trình logarit - Đại số 12", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Bài tập phương trình, bất phương trình logarit - Đại số 12
PHƯƠNG TRÌNH BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT-CÓ GIẢI CHI TIẾT A. KIẾN THỨC CƠ BẢN 1. lôgarit. 2. P cho a, b 0, a 1 loga f ( x ) b logafxb ( ) ; log a fxb ( ) ; log a fxb ( ) ; log a fxb ( ) 3. P fx( ) 0 logaaf ( x ) log g ( x ) 01 a f()() x g x gx( ) 0 a 1 logaaf ( x ) log g ( x ) f()() x g x fx( ) 0 01 a logaaf ( x ) log g ( x ) f()() x g x B. Bài tập vận dụng Câu 1. Đ ều kiệ xá định củ log23x 16 2 là: 3 3 3 A. x \ ;2 . B. x 2. C. x 2 . D. x . 2 2 2 H ớng dẫn gi i 3 2x 3 0 x 3 Bi u th c log23x 16 xá định 2 x 2 2x 3 1 2 x 2 2 Câu 2. Đ ều kiệ xá định củ logx (2xx 7 12) 2 là: A. x 0;1 1; . B. x ;0 . C. x 0;1 . D. x 0; . H ớng dẫn gi i CACL t i x = 3 r3= → A hoặ đú CACL t i x = 15 r15= → A sai vậy ch n B 2 Câu 6. trìnhlog31 (5xx 3) log ( 1) 0 có 2 nghiệm xx12, đ xx12 .Giá trị 3 của P 23 x12 x là A. 5. B. 14. C. 3. D. 13. H ớng dẫn gi i 5x 3 0 3 x PT 2 5 log31 (5xx 3) log ( 1) 0 2 3 log33 (5xx 3) log ( 1) 0 3 3 33 x x xx 5 x 1 5 55 Vậy x 1 2 22 x 4 log33 (5xx 3) log ( 1) 5x 3 x 1 x 5 x 4 0 x 4 2xx12 3 2.1 3.4 14 . 32 Câu 7. Nghiệm bé nh t củ log2x 2log 2 x log 2 x 2 là: 1 1 A. x 4. B. x . C. x 2 . D. x . 4 2 H ớng dẫn gi i TXĐ x 0 3 2 3 2 PT log2x 2log 2 x log 2 x 2 log 2 x 2log 2 x log 2 x 2 0 3 2 2 2 log2x log 2 x 2log 2 x 2 0 log 2 x (log 2 x 1) 2(log 2 x 1) 0 x 2 log2 x 1 log2 x 1 0 1 2 2 (log2x 1)(log 2 x 2) 0 log 2 x 1 x logx 2 0 2 2 log2 x 2 x 4 x 0 Đ ều kiện: x 4 . 1 x 16 t 4 Đặt tx log2 đ ều kiện K đ ở thành: t 2 1 x 12 2 t 1 2 1 tt 3 2 0 42 tt t 21 x 4 1 Vậy xx12. 8 Sử Dụng Máy Tính Casio Máy tính casio y u trong việc gi ũ T ờng m t nhiều thời gian ra k t qu hoặc chỉ gi đ ợc một nghiệ ê c khi sử dụng áy í á e k é é đặt đ á e 12 1 42 tt a1R4+Q)$+a2R2pQ)$p1qr1= Tìm thêm nghiệm nữ á e x + 1 $(!!)P(Q)pM) qr1= Đ đây đề ỏ ệ á e y 1 á ị ộ x → ệ 1 x t 1 2 1 xx t 2112 8 x 4 Thử v i m = 10 xx Nhập hàm s f(x) log22 (5 1).log (2.5 2) 10 Các em cho Start t i x = 1, step 1, end 10 w7i2$5^Q)$p1$i2$2O5^Q)$p2$p10==1=10=1= T i x = 1 thì f(x) = -4 < 0 nên b k ệm x = 1 từ đ suy ra m = 10 không thỏa mãn nên lo i A, B Giờ thử v i m = 6 xx Nhập hàm s f(x) log22 (5 1).log (2.5 2) 6 C!oo6 Các em cho Start t i x = 1, step 1, end 10 ===== S đá á y m = 6 f(x) 0 nên nhậ =6 đ n A Các em th y sử dụng Table m ù ột lúc các em có th thử đ ợc nhiều giá trị của x. Câu 10. Tìm t t c các giá trị thực của tham s m đ 2 2 2 log2x log 1 x 3 m log 4 x 3 có nghiệm thuộc 32; ? 2 A. . B. . C. . D. . m 1; 3 m 1; 3 m 1; 3 m 3;1 H ớng dẫn gi i Sử Dụng Máy Tính Casio Cách 1: Sử dụng Table thử đá á i m = 1 2 2 2 Nhập hàm s f(x) log2 x log 1 x 3 log 4 x 3 2 w7s(i2$Q)$)d+i1P2$Q)d$p3$pi4$Q)d$+3 2 Nhập vào màn hình máy tính log13 XX 6X 5 log 1 3 Nh n CALC và cho X 2 (thuộ đá á A D) áy í k í đ ợc. Vậy lo i đá á A và D. Nh n CALC và cho X 7 (thuộ đá á C) áy í n thị – 0,6309297536. Vậy lo i C, ch n B. Câu 12. Tìm t t c các giá trị thực của tham s m đ log22x log x 1 2 m 1 0 có ít nh t một nghiệm thuộ đ n 1;3 3 ? 33 A. m [0;2]. B. m (0;2). C. m (0;2]. D. m [0;2) . H ớng dẫn gi i V i x 1;3 3 hay 1 xx 33 log 2 1 1 log 2 1 log 2 3 3 1 hay 12 t . 3 3 3 K đ á đ ợc phát bi u l “T m đ í t một nghiệm 2 thuộ đ n 1;2” T PT 2 m t t 2. t 1 2 Xét hàm s f (t) f() t t2 t 2, t 1;2, f'() t 2 t 1 0, t 1;2 4 Suy ra hàm s đồng bi n trên 1;2. K đ ệm khi f (t) 0 0 2mm 4 0 2. Vậy 02 m là các giá trị cần tìm. Sử Dụng Máy Tính Casio Các em sử dụng Table 22 Nhập hàm s f(x) = log33xx log 1 1 Start x = 1, End x = 3 3 , Step 0.3 w7(i3$Q)$)d+s(i3$Q)$)d+1$p1==1=3^s3=0.3= Các em th y giá trị nhỏ nh t của f(x) là 0, giá trị l n nh t là 4 K đ ệm khi Câu 13. Tìm t t c các giá trị thực của tham s m đ b 22 log22 7x 7 log mx 4 x m , x . A. m 2;5. B. m 2;5 . C. m 2;5 . D. m 2;5 . H ớng dẫn gi i
File đính kèm:
- chuyen_de_bai_tap_phuong_trinh_bat_phuong_trinh_logarit_dai.pdf