Ôn tập Chuyên đề Toán Đại 10 - Chương 3, Bài 3: Phương trình quy về bậc hai
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Ôn tập Chuyên đề Toán Đại 10 - Chương 3, Bài 3: Phương trình quy về bậc hai", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Ôn tập Chuyên đề Toán Đại 10 - Chương 3, Bài 3: Phương trình quy về bậc hai
Một số phương trình quy về phương trình bậc nhất hoặc bậc hai Dạng tốn 1: Phương trình bậc 3 phương trình bậc 4 Phương nh ng phương ax42 bx c 0, ( a 0) () — ặt tx 2 0 thì ( ) at2 bt c 0 () — c nh số nghi c a ( ), ta d a v o số nghi c a () v dấu c a ch ng c th ( ) v« nghiƯm () v nghi ( ) cã nghiƯm kÐp ©m. ( ) cã 2 nghiƯm ©m ( ) cã nghiƯm kÐp t12 t 0 cĩ 1 nghi m ( ) cã 1 nghiƯm b»ng 0, nghiƯm cßn l¹i ©m ( ) cã nghiƯm kÐp d ¬ng cĩ 2 nghi m phân bi t ( ) cã 2 nghiƯm tr¸i dÊu cĩ 3 nghi m () cĩ 1 nghi m bằng 0 và nghi m cịn lại dương. cĩ 4 nghi m () cĩ 2 nghi dương phân bi t. dạng phương nh bậc b n bậc h i 2 4 3 2 ed Loại 1. ax bx cx dx e 0 với 0. ab 2 2 2 Phương pháp giải Chia hai vế cho x 0, r i ặt t x t x với xx d b Loại 2. (x a )( x b )( x c )( x d ) e với a c b d. Phương pháp giải: (x a )( x c ) ( x b )( x d ) e 22 2 x ()() acxac x bdxbd e v ặt t x (). a c x Loại 3. (x a )( x b )( x c )( x d ) ex2 với a... b c d a b c d Phương pháp giải ặt t x2 ab x thì phương trình 2 a b c d a b c d 2 t x t x ex (cĩ dạng ẳng cấp) 22 Loại 4. ()()x a44 x b c ab ab Phương pháp giải ặt x t ()() t 44 t c với 2 2 Loại 5. x42 ax bx c (1) Phương pháp giải ạo ra dạng AB22 bằng c ch th hai vế cho ột ư ng 2k . x22 k , t c phương trình ( ) tương ương A. 2 . B. 1. C. 2 . D. 0 . 21mx Câu 7. Cho phương trình: 3 1 . Với gi tr n o c a thì phương trình 1 cĩ x 1 nghi ? 3 3 3 1 A. m . B. m 0. C. m và m 0. D. m và m . 2 2 2 2 Câu 8. Phương trình ax b cx d tương ương với phương trình A. ax b cx d B. ax b cx d C. ax b cx d hay ax b cx d D. ax b cx d Câu 9. ập nghi c a phương trình xx2 3 5 ( ) tập h p n o sau ây ? 37 37 73 73 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 24 24 42 42 Câu 10. Phương trình 2xx 4 1 0 cĩ bao nhi u nghi ? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. V số. Câu 11. Phương trình 2xx 4 2 4 0cĩ bao nhi u nghi ? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. V số. Câu 12. Với gi tr n o c a a thì phương trình 3x 2 ax 1cĩ nghi duy nhất 3 3 33 33 A. a . B. a . C. a ; . D. aa. 2 2 22 22 Câu 13. Phương trình: x1 x2 m cĩ nghi duy nhất khi v chỉ khi A. m 0 B. m 1. C. m 1. D. Kh ng t n tại gi tr m th a. Câu 14. ập nghi c a phương trình xx2 2 1là: A. S 1;1 . B. S 1 . C. S 1 . D. S 0 . xx1 3 1 Câu 15. ập nghi c a phương trình 1 là : 2xx 3 1 11 65 11 41 11 65 11 41 A. ; .B. ; . 14 10 14 10 11 65 11 65 11 41 11 41 C. ; . D. ; . 14 14 10 10 xx2 42 Câu 16. ập nghi c a phương trình x 2 là : x 2 A. S 2 . B. S 1 . C. S 0;1 . D. S 5 . x2 2 m 1 x 6 m 2 Câu 17. Cho x 2 1 . Với m là bao nhiêu thì 1 cĩ nghi duy x 2 nhất A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. Câu 18. Với gi tr n o c a tha số a thì phương trình x2 5 x 4 x a 0 cĩ hai nghi phân bi t A. a 1. B. 14a . C. a 4 . D. Khơng cĩ a . b c Câu 30. Cho phương trình ax42 bx c0 1 a 0 . ặt b2 4 ac , S , P . Ta cĩ a a 1 v nghi khi v chỉ khi 0 0 0 A. 0. B. 00S . C. . D. . S 0 P 0 P 0 Câu 31. Phương trình xx4265 3 2 8 63 0 cĩ bao nhi u nghi ? A. 2. B. 3. C. 4. D. 0. Câu 32. Phương trình xx422 2 1 3 2 2 0 cĩ bao nhi u nghi ? A. 2. B. 3. C. 4. D. 0. Câu 33. Phương trình: 2xx42 2 2 3 12 0 A. v nghi 2 3 5 2 3 5 B. Cĩ nghi x , x . 2 2 2 3 5 2 3 5 C. Cĩ nghi x , x . 2 2 2 3 5 2 3 5 2 3 5 D. Cĩ 4 nghi x , x , x , 2 2 2 2 3 5 x . 2 Câu 34. Cho phương trình x42 x m 0 . Khẳng nh n o sau ây ng 1 A. Phương trình cĩ nghi m . 4 B. Phương trình cĩ nghi m 0 . C. Phương trình v nghi với ọi m . D. Phương trình cĩ nghi duy nhất m 2 . Câu 35. Phương trình xx422 3 0 cĩ: A. nghi . B. nghi . C. 3 nghi . D. 4 nghi . Câu 36. Phương trình sau ây cĩ bao nhi u nghi â xx422005 13 0 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 37. Phương trình 3xx 2 4 3, cĩ nghi 4 2 A. x . B. x 4. C. x . D. Vơ nghi m. 3 3 Câu 38. Phương trình 2xx 4 1 0 cĩ bao nhi u nghi ? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. Vơ số. Câu 39. Cho phương trình a x21 a x b . phương trình cĩ hai nghi kh c nhau h th c giữa hai tha số ab, là: A. ab3 . B. ba3 . C. ab3 . D. ba3 . Câu 40. Phương trình x2 3 x 5 2 x 7 0 cĩ nghi 5 A. x 2; . B. x 3. C. x 3. D. x 4 . 3 LỜI GIẢI CHI TIẾT 21xy Câu 1. Nghi c a h là: 3xy 2 2 A. 2 2;2 2 3 . B. 2 2;2 2 3 . C. 2 2;3 2 2 . D. 2 2;2 2 3 . Lời giải Chọn C. Ta cĩ : yx 12 xx 2 1 2 2 x 22 y 3 2 2 . 2xy 3 5 Câu 2. H phương trình sau cĩ bao nhi u nghi xy;: 4xy 6 10 A. 0. B. 1. C. 2. D. V số. Lời giải Chọn A. Ta cĩ : 4xy 6 10 2xy 3 5. Vậy phương trình cĩ v số nghi . 3xy 4 1 Câu 3. Tìm nghi c a h phương trình 2xy 5 3 17 7 17 7 17 7 17 7 A. ;. B. ;. C. ;. D. ;. 23 23 23 23 23 23 23 23 Lời giải Chọn A. 13 x 13 x 17 7 Ta cĩ : y x 51 x y . 4 4 23 23 0,3xy 0,2 0,33 0 Câu 4. Tìm nghi xy; c a h 1,2xy 0,4 0,6 0 A. –0,7;0,6 . B. 0,6; –0,7 . C. 0,7; –0,6 . D. V nghi . Lời giải Chọn C. 0,3x 0,33 0,3x 0,33 Ta cĩ : y 1,2x 0,4 0,6 0 x 0,7 y 0,6 . 0,2 0,2 xy 21 Câu 5. H phương trình cĩ bao nhi u nghi ? 3xy 6 3 A. 0. B. 1. C. 2. D. V số nghi . Lời giải Chọn D. 1 2 1 Ta cĩ : 3 6 3 H phương trình cĩ v số nghi .
File đính kèm:
- on_tap_chuyen_de_toan_dai_10_chuong_3_bai_3_phuong_trinh_quy.pdf