Ôn tập Chuyên đề Toán Đại 10 - Chương 3, Bài 2: Phương trình bậc nhất và phương trình bậc hai_1720662737139
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập Chuyên đề Toán Đại 10 - Chương 3, Bài 2: Phương trình bậc nhất và phương trình bậc hai_1720662737139", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Ôn tập Chuyên đề Toán Đại 10 - Chương 3, Bài 2: Phương trình bậc nhất và phương trình bậc hai_1720662737139
Chương 3 PHƯƠNG TRÌNH HỆ PHƯƠNG TRÌNH Phương trình bâc nhất một ẩn ax b 0 ax b ()i H t n b a 0 x a b 0 a 0 b 0 x. ax b 0 ()ii a 0. a 0 b 0 a 0 b 0 a 0 a 0 b 0 ư Phương trình b c hai một ẩn hai: ax2 bx c 0 Phương h : ư c ax2 bx c 0. ư c a a 0, ax b 0. a 0. b2 4. ac b 0 x 1,2 2a 1 A. 0 và P 0 . B. và và S 0 . C. và và . D. và . Câu 7. Cho 3 1 xx2 2 5 2 3 0 Hã ẳ ị á ẳ ị A. B. 2 C. á D. có Câu 8. Hai 12 và 12 á A. xx2 – 2 –1 0 . B. xx2 2 –1 0. C. xx2 2 1 0. D. xx2 – 2 1 0. Câu 9. 2 và 3 A. xx2 2 3 6 0. B. xx2 2 3 6 0 . C. xx2 2 3 6 0 . D. . Câu 10. m2 m x m 30 ỉ A. m 0 . B. m 1. C. . D. và . Câu 11. sai ? A. Khi m 2 m 2 x m2 3 m 2 0 B. Khi : m 1 x 3 m 2 0 x m x 3 C. Khi m 2 3 xx 2 D. Khi m 2 và : m2 2 m x m 3 0 Câu 12. ẳ ị á ẳ ị 5 A. 3x 5 0 x . 3 B. 0x 7 0 C. 0x 0 0 . D. Câu 13. a– 3 x b 2 á ab, là : A. a 3, b ỳ ý B. a ỳ ý, b 2 . C. , . D. , b 2 . 2 Câu 14. xx 7 – 260 0 1 ằ x1 13 Hỏ x2 ằ ê A. –27 . B. –20 . C. 20 . D. 8 . Câu 15. trình m22– 4 m 3 x m – 3 m 2 A. . B. m 3. C. và . D. m 1và m 3. Câu 16. trình m22– 2 m x m – 3 m 2 A. m 0. B. . C. và . D. . Câu 17. Tìm m m2 – 4 x m m 2 : A. . B. m 2. C. . D. m 2 và . Câu 18. trình m22– 3 m 2 x m 4 m 5 0 khi: 3 Câu 29. ị y x2 23 x và y x2 m A. m 3,5. B. m 3,5. C. m 3,5. D. m 3,5. Câu 30. xx2 – 3 5 0 e ộ ị A. yx 2 và yx 35 . B. và yx 35 . C. và yx 35. D. và yx 35. Câu 31. Tìm m x22 4 mx m 0 có 2 A. m 0. B. m 0. C. m 0. D. m 0 . 2 22 Câu 32. G xx12, á xx– 3 –1 0 xx12 ằ A. 8 . B. 9 . C. 10. D. 11. Câu 33. G là 2xx2 – 4 –1 0 á ị T x12 x là: A. 2 . B. . C. 6 . D. 4. Câu 34. á x2 px q 0 á x2 mx n 0 A. p q m3 . B. p m3 3 mn . C. p m3 3 mn . D. Mộ á á Câu 35. 3 m 4 x 1 2 x 2 m – 3 á ị là : 4 3 10 4 A. m . B. m . C. m . D. m . 3 4 3 3 Câu 36. Tìm m2 – 2 x 1 x 2 á ị là : A. m 0 . B. m 1 . C. m 2 . D. m 3 . Câu 37. m2 x–1 4 x 5 m 4 á ị í là : A. m –4 hay m –2 . B. – 4 m –2 hay – 1 m 2 . C. m –2 hay m 2 . D. hay m –1 . Câu 38. m 12 x m A. m 1 . B. m 1. C. 12 m . D. m 2 . Câu 39. m32 x mx m – m á ị là : A. m 0 hay . B. hay m 1. C. hay . D. á ị Câu 40. x22– 2 m 6 x m 0 V á ị thì ? A. m –3, xx12 3. B. m –3 , xx12 –3 . C. m 3, . D. m 3, . 5 Câu 1. Cho ax b 0 A. a khác 0 . B. a 0 . C. b 0. D. b khác . ời giải Chọn B b N u a 0 m x . a N u và nghi m. N u và b 0 m. Bởi v y ch n B. Câu 2. trình ax2 bx c 0 ỉ a 0 a 0 A. . B. . 0 b 0 C. ab 0 . D. . ời giải Chọn B V i m duy nh t khi b 0 V i m duy nh t khi . a 0 Bởi v y ch n B. Câu 3. trình xx2 2 3 2 3 0 : A. Có 2 á B. Có C. Có D. V ời giải Chọn C x 2 Ta có: . x 3 Bởi v y ch n C. Câu 4. trình xm2 0 ỉ A. m 0. B. m 0. C. m 0. D. m 0. ời giải Chọn C xm2 m khi . Bởi v y ch n C. 7
File đính kèm:
- on_tap_chuyen_de_toan_dai_10_chuong_3_bai_2_phuong_trinh_bac.pdf