Chuyên đề Trắc nghiệm Tính giới hạn dạng vô định vô cực/vô cực - Đại số 11
Bạn đang xem tài liệu "Chuyên đề Trắc nghiệm Tính giới hạn dạng vô định vô cực/vô cực - Đại số 11", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Trắc nghiệm Tính giới hạn dạng vô định vô cực/vô cực - Đại số 11
GIỚI HẠN HÀM SỐ- CÓ GIẢI CHI TIẾT DẠNG 3: TÍNH GIỚI HẠN DẠNG VÔ ĐỊNH Phương pháp: Px() L = lim trong đó P( x ), Q ( x ) , dạng này ta còn gọi là dạng vô định . x Qx() với P(x), Q(x) là các đa thức hoặc các biểu thức chứa căn. – Nếu P(x), Q(x) là các đa thức thì chia cả tử và mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x. – Nếu P(x), Q(x) có chứa căn thì có thể chia cả tử và mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x hoặc nhân lượng liên hợp. Tương tự như cách khử dạng vô định ở dãy số. Ta cần tìm cách đưa về các giới hạn: + lim x2k ; limx21k ( ) . x x ()x ()x k + lim 0 (nk 0; 0) . x n ()x x k + limf ( x ) ( ) lim 0 ( k 0) . x x00 x x fx() 5 Câu 1. lim bằng: x 32x A. 0 . B. 1. C. 5 . D. . 3 x4 7 Câu 2.Giá trị đúng của lim là: x x4 1 A. 1. B. 1. . C. 7.. D. . 2xx 32 2 Câu 3.Tìm giới hạn C lim : x 51xx 2 23 A. B. C. D. 0 6 21x2 Câu 4. lim bằng: x 3 x2 1 1 A. 2 . B. . C. . D. 2 . 3 3 x2 1 Câu 5. Cho hàm số fx() . Chọn kết quả đúng của limfx ( ) : 23xx42 x 2 A. 1 . B. . C. 0 . D. . 2 2 13 x Câu 6. lim bằng: x 23x2 32 2 32 2 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 3 1 xx46 Câu 7.Tìm giới hạn D lim : x 1 xx34 4 A. B. C. D. 1 3 n a01 x ... ann x a Câu 22.Tìm giới hạn B lim ( a00 b 0): x m b01 x ... bmm x b 4 A. B. C. D. Đáp án khác 3 3 3x32 1 2 x x 1 Câu 23.Tìm giới hạn A lim : x 4 42x4 3 32 A. B. C. D. 0 2 x x2 1 2 x 1 Câu 24.Tìm giới hạn B lim : x 3 2x3 2 1 4 A. B. C. D. 0 3 (2xx 1)34 ( 2) Câu 25.Tìm giới hạn A lim : x (3 2x )7 1 A. B. C. D. 0 16 4x2 3 x 4 2 x Câu 26.Tìm giới hạn B lim : x x2 x 1 x A. B. C. 2 D. 0 2xx 32 2 Câu 27.Tìm giới hạn C lim : x 51xx 2 23 A. B. C. D. 0 4 3 1 xx46 Câu 28.Tìm giới hạn D lim : x 1 xx34 4 A. B. C. D. 1 3 Câu 29. Tìm giới hạn A lim x23 x 1 3 2 x x 1 : x 4 A. B. C. D. 0 3 Câu 30.Tìm giới hạn C lim 4 x2 x 1 2 x : x 1 A. B. C. D. 0 2 Câu 31. Tìm giới hạn D lim3 x3 x 2 1 x 2 x 1 : x 1 A. B. C. D. 0 6 Câu 32.Tìm giới hạn A lim x22 x 1 2 x x x : x 3 A. B. C. D. 0 2 Câu 33.Tìm giới hạn B lim x ( x22 2 x 2 x x x ) : x 5 5 Cách 1: lim limx 0 xx 2 32x 3 x 5 Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + x 109 và so đáp án (với máy casio 570 VN 32x Plus) 5 Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim và so đáp án. 32x x 109 Câu 2.Giá trị đúng của là: A. B. . C. . D. Hướng dẫn giải: Chọn B 7 4 1 x 7 4 lim limx 1. xx 4 1 x 1 1 x4 Câu 3.Tìm giới hạn : A. B. C. D. 0 x4 7 lim Hướng dẫn giải: x x4 1 2 1. 23 1. 7. . 2 23 2 Ta có: C lim x 2xx 3 2 x C lim 1 x 6 2 51 51xx x2 23 Câu 4. bằng: 6 21x2 A. lim. 2 B. . C. . D. . x 3 x 1 1 Hướng 2 dẫn giải: 2 ChọnD. 3 3 2 1 x 1 2 fx()2 limfx ( ) 21x x223xx42 x Cách 1: lim 2 lim 2 x 3 x x 3 1 1 2 x2 0 2 2 21x2 Cách 2: Bấm máy tính như sau: + CACL + x 109 và so đáp án. 3 x2 21x2 Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: lim 2 và so đáp án. 3 x x 109 Câu 5. Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của : A. . B. . C. . D. . xx2 3 Câu 9. lim bằng: x 1 21x A. 3. B. 1 . C. 1. D. . 2 Hướng dẫn giải: ChọnA. 1 3 1 3 1 3 xx1 1 1 xx2 3 2 2 2 lim limx x lim x x lim x x 3. . x 1 2xx 1 x 1 2 1 x 1 11 x 1 x 22 xx xx4 8 Câu 10.Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là: x x32 22 x x 21 21 24 24 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Hướng dẫn giải: ChọnC. xx4 8 xx4 8 lim thành lim x x32 22 x x x 2 x32 22 x x 22 xx4 8x x 2 x 2 x 4 x x 2 x 4 24 lim lim lim . x 2x32 2 x x 2 x 2 x 2 x22 1 x 2 x 1 5 Câu 12. Tìm giới hạn E lim ( x2 x 1 x ): x 1 A. B. C. D. 0 2 Hướng dẫn giải: x 11 Ta có: E lim x x2 x 1 x 2 Câu 13.Tìm giới hạn F lim x ( 4 x2 1 x ) : x 4 A. B. C. D. 0 3 Hướng dẫn giải: 1 Ta có: Fx lim2 4 1 x 2 x Câu 14.Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim 4x53 3 x x 1 là: x A. . B. 0 . C. 4 . D. . Hướng dẫn giải: ChọnA. 5 3 5 3 1 1 lim 4x 3 x x 1 lim x 4 2 4 5 . . xx xxx Câu 15.Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim x4 x 3 x 2 x là: x A. . B. 0 . C. 1. D. . Hướng dẫn giải:
File đính kèm:
- chuyen_de_trac_nghiem_tinh_gioi_han_dang_vo_dinh_vo_cucvo_cu.pdf