Chuyên đề phép nhân phân số, tính chất cơ bản của phép nhân phân số Toán 6

pdf 14 trang thanh nguyễn 16/09/2025 20
Bạn đang xem tài liệu "Chuyên đề phép nhân phân số, tính chất cơ bản của phép nhân phân số Toán 6", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề phép nhân phân số, tính chất cơ bản của phép nhân phân số Toán 6

Chuyên đề phép nhân phân số, tính chất cơ bản của phép nhân phân số Toán 6
 CHƯƠNG 3 
 BÀI 8. PHẫP NHÂN PHÂN SỐ. 
 TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PHẫP NHÂN PHÂN SỐ 
Mục tiờu 
  Kiến thức 
 + Hiểu được cỏc quy tắc nhõn hai phõn số. 
 + Nắm vững cỏc tớnh chất của phộp nhõn phõn số. 
  Kĩ năng 
 + Thành thạo nhõn hai phõn số. 
 + Biết cỏch thực hiện phộp tớnh cú chứa phộp nhõn, phộp cộng, phộp trừ phõn số. 
I. LÍ THUYẾT TRỌNG TÂM 
 Quy tắc nhõn hai phõn số Minh họa: 
Muốn nhõn hai phõn số ta nhõn cỏc tử với nhau cỏc 
mẫu với nhau 
 Mở rộng: Muốn nhõn một số nguyờn với 
 phõn số ta nhõn số nguyờn với tử số và giữ 
 nguyờn mẫu số. 
 b a. b
 a. 
 c c
 Tớnh chất của phộp nhõn phõn số 
 a c c a
1. Tớnh chất giao hoỏn: ... 
 b d d b
 ac e a ce 
2. Tớnh chất kết hợp: .... 
 bd f bdf 
 a a a
3. Nhõn với số 1: .1 1. 
 b b b
4. Tớnh chất phõn phối phộp nhõn đối với phộp cộng: 
 ac e acae
 ... 
 bd f bdbf
 Trang 1 
 1 3 25 2
a . ; b . ; 
 5 7 16 15
 4 5
c 3 . ; d .12 . 
 27 9
Hướng dẫn giải 
 1 31. 3 3
a .. 
 5 7 5.7 35
 25 2 25.2 5.1 5 5
b .. 
 16 15 16 .15 8 .3 24 24
 4 3 .4 1 .4 4
c 3 . . 
 27 27 9 9
 5 5.12 5.4 20
d .12 . 
 9 9 3 3
Vớ dụ 2. Thực hiện cỏc phộp tớnh: 
 2
 3 2 7
a ; b . ; 
 5 5 16
 1 3 5 
c . 1 . 
 2 5 8 
Hướng dẫn giải 
 2
 3 3 3 3 . 3 9
a .. 
 5 5 5 5.5 25
 2 7 2 7 2 .7 1 .7 7
b ... 
 5 16 5 16 5.16 5.8 40
 1 3 5 5 6 8 5 1 3 3
c . 1 . . . 
 2 5 8 10 10 8 8 10 8 80
 4 6 6 9
Vớ dụ 3. Hóy viết mỗi phõn số sau thành tớch của hai phõn số: ; ; ; . 
 15 35 49 22
Hướng dẫn giải 
 4 2.2 4
Ta cú: . Suy ra cú rất nhiều cỏch viết thành tớch của hai phõn số. 
 15 3.5 15
 4 2 2 2 2 2 2
Chẳng hạn, . . . ... 
 15 3 5 5 3 5 3
 6 2.3 2 3 2 3 2 3
Tương tự, . . . ... 
 35 5.7 5 7 7 5 7 5
 6 2.3 2 3 2 3
 . . ... 
 49 7.7 7 7 7 7
 9 3.3 3 3 3 3
 . . ... 
 22 2.11 2 11 11 2
 Trang 3 
a Ta cú: 
 7 8 7 3 12 7 8 3 12 7 11 12
A .... 
 19 11 19 11 19 19 11 11 19 19 11 19
 7 12
 .1 
 19 19
 7 12
 19 19
 19
 19
 1. 
b Ta cú: 
 67 2 15 1 1 1 
B . 
 111 33 117 3 4 12 
 67 2 15 4 3 1 
 . 
 111 33 117 12 12 12 
 67 2 15 4 3 1
 . 
 111 33 117 12
 67 2 15 
 .0 
 111 33 117 
 0. 
Vớ dụ 3* . Tớnh giỏ trị của cỏc biểu thức sau: 
 1 1 1 4
a M a . a . a . với a ; 
 2 3 4 5
 3 4 1 6
b N . b . b . b với b ; 
 4 3 2 19
 3 5 9 2022
c Pc . c . c . với c . 
 4 6 12 2020
Hướng dẫn giải 
a Ta cú: 
 111 111 643 643 7
M a........ a a a a a a 
 2 3 4 2 3 4 12 12 12 12 12
 4 4 7 4 .7 1 .7 7
Thay a vào M, ta được : M .. 
 5 5 12 5.12 5.3 15
b Ta cú: 
 3 4 1 3 4 1 9 16 6 9 16 6 19
N ........ b b b b b b b 
 4 3 2 4 3 2 12 12 12 12 12
 6 6 9 6.9 1.9 9
Thay b vào N, ta được : N .. 
 19 19 12 19.12 19.2 38
 Trang 5 
 1 1 1 1
Cõu 7: Tớnh giỏ trị của biểu thức: P ... . 
 1.2.3 2.3.4 3.4.5 10.11.12
Cõu 8: Lỳc 8 giờ 10 phỳt, một ụ tụ đi từ A đến B với vận tốc 80km/h. Lỳc 8 giờ 30 phỳt, một người đi xe 
mỏy từ B đến A với vận tốc 50km/h. Họ gặp nhau ở C lỳc 9 giờ 20 phỳt. Tớnh quóng đường AB. 
 LỜI GIẢI BÀI TẬP TỰ LUYỆN 
Bài tập cơ bản 
Cõu 1: 
 3 3
 a 4. . 
 8 2
 1 2 3 1 3 10 9 19
 b .. 
 2 3 10 3 10 30 30 30
 7 1 2 7 1 21 4 17
 c .. 
 8 4 3 8 6 24 24 24
 3 7 2 12 3 14 2 6 11 8
 d . . . 2. 
 4 2 11 22 4 4 11 11 4 11
Cõu 2: 
 a Ta cú: 
 3 1 5
 A a... a a 
 2 4 6
 3 1 5 
 a. 
 2 4 6 
 18 3 10 
 a. 
 12 12 12 
 25
 a.. 
 12
 3 3 253. 25 1. 5 5
 Thay a vào A ta được: A .. 
 5 5 12 5.12 1.4 4
 b Ta cú : 
 2 1 1
 B ... b b b 
 5 3 2
 2 1 1 
 b. 
 5 3 2 
 12 10 15 
 b. 
 30 30 30 
 13
 b.. 
 30
 6 6 13 1
 Thay b vào B ta được: B .. 
 13 13 30 5
 Trang 7 
 1.2.3...9 3.4.5...11
 . 
 2.3.4...10 2.3.4...10
 1 11
 . 
 10 2
 11
 . 
 20
 1 1 1 1 
 b Ta cú: B 12 . 1 2 . 1 2 ... 1 2 
 2 3 4 30 
 1 1 1 1 
 1 . 1 . 1 ... 1 
 4 9 16 900 
 3 8 15 899
 . . ... 
 4 9 16 900
 1.3 2.4 3.5 29.31
 . . ... 
 2.2 3.3 4.4 30.30
 1.2.3...29 3.4.5...31
 . 
 2.3.4...30 2.3.4...30
 1 31
 . 
 30 2
 31
 . 
 60
Cõu 6: 
 1 1 1 1
Ta thấy ; ;... đều lớn hơn , S cú tất cả 200 số hạng. 
 101 102 299 300
 1 1 1 1 1 2
Suy ra: S ... 200. . 
 300 300 300 300 300 3
 
 200 soỏ haùng
 2
Vậy S . 
 3
Cõu 7: 
 1 1 3 1 2
Ta cú : ; 
 1.2 2.3 1.2.3 1.2.3
 1 1 4 2 2
 ; 
 2.3 3.4 2.3.4 2.3.4
 1 1 5 3 2
 ; 
 3.4 4.5 3.4.5 3.4.5
 ....................................... 
 1 1 12 10 2
 . 
 10.11 11.12 10.11.12 10.11.12
Suy ra: 
 Trang 9 

File đính kèm:

  • pdfchuyen_de_phep_nhan_phan_so_tinh_chat_co_ban_cua_phep_nhan_p.pdf