Chuyên đề Phân thức đại số (Phần 1) - Bồi dưỡng HSG Toán 8
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chuyên đề Phân thức đại số (Phần 1) - Bồi dưỡng HSG Toán 8", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Phân thức đại số (Phần 1) - Bồi dưỡng HSG Toán 8

Chuyên đề: PHÂN THỨC ĐẠI SỐ HỆ THỐNG BÀI TẬP SỬ DỤNG TRONG CHUYÊN ĐỀ Tỉnh, thành phố Năm học HSG Bà Rịa Vũng Tàu 2020 - 2021 HSG Đông Sơn 2019-2020 HSG Thường Tín 2018-2019 HSG Kinh Môn HSG Quốc Oai 216-2017 HSG Chương Mỹ 2018-2019 HSG Tỉnh Bắc Ninh 2020 - 2021 HSG Sầm Sơn 2020 - 2021 HSG Cẩm Thủy 2019-2020; 2020 - 2021 HSG Quảng Xương 2017 – 2018; HSG Kiến Xương 2016-2016 HSG Vũng Tàu 2021 HSG Vĩnh Bảo 2018-2019 HSG Việt Yên 2018-2019 HSG Nghi Lộc 2019-2020; 2020 - 2021 Olymlic Bà Rịa Vũng Tàu 2020 - 2021 HSG Ý Yên 2018-2019 HSG Sóc Sơn 2020 - 2021 HSG Thuận Thành 2018-2019 HSG Gia Lâm 2020 - 2021 HSG Quận Tây Hồ 2019-2020 Olymlic Huyện Thường Tín 2020 - 2021 1 x y z 0 x2 y2 z2 2(xy yz zx) (x2 y2 z2 )2 4(xy yz zx)2 (2) Từ (1)(2) x4 y4 z4 2(x2 y2 y2 z2 z2 x2 ) 4(x2 y2 y2 z2 z2 x2 2xy2 z 2x2 yz 2xyz2 ) 4 x2 y2 y2 z2 z2 x2 2xyz(x y z) =4(x2 y2 y2 z2 z2 x2 ) x4 y4 z4 2(x2 y2 y2 z2 z2 x2 ) Thay =0 vào (1), ta được : (x2 y2 z2 )2 2(x4 y4 z4 ) 1 b. VT x5 y5 z5 x2 y2 (x y) x2 z2 (x z) y2 z2 (y z) 5 1 Từ x y z 0 x y z; x z y; y z x VT x5 y5 z5 xyz(xy yz zx)(1) 5 x2 y2 z2 x y z 0 (x y z)2 0 x2 y2 z2 2(xy yz zx) xy yz zx 2 Theo câu a, ta có : x3 y3 z3 3xyz khi x + y + z = 0 x2 y2 z2 x3 y3 z3 (xy yz zx).xyz . (2) 2 3 Thay vào (1), ta được: 5(x3 y3 z3 )(x2 y2 z2 ) 6(x5 y5 z5 )(*) c. Ta có : x3 y3 z3 3xyz , thay vào (*) ta được : 5.3xyz(x2 y2 z2 ) 6(x5 y5 z5 ) 5xyz(x2 y2 z2 ) 2(x5 y5 z5 )(dpcm) Bài 4: Chứng minh rằng 3 3 3 2 2 2 a. 2(a b c 3abc) (a b c) (a b) (b c) (c a) b. (a b)(b c)(c a) 4abc c(a b)2 a(b c)2 b(c a)2 Lời giải a. VP (a b c)(a2 b2 c2 ab bc ca) 1 VT a3 b3 c3 3abc (a b)3 c3 3ab(a b) 3abc (a b)3 c3 3ab(a b c) 2 2 2 2 2 2 (a b c) (a b) (a b)c c 3ab (a b c)(a b c ab bc ca) VT VP b. VT 6abc ca2 ac2 ab2 a2b bc2 b2c VP 6abc ca2 ac2 ab2 a2b bc2 b2c VT Bài 5: Cho a b c 4m . Chứng minh rằng: 3 2 2 3 a 0 1 a 1 a (1 a) 0 a a ,'' '' a 1 3 3 2 2 5 b 0 1 b 1 b 1 (1 b ).b 0 b b ,'' '' b 1 2 7 c 0 Tương tự : c c ,'' '' c 1 Mặt khác ta lại có : a2 b2 c2 a3 b5 c7 1 a2 a3;b2 b5;c2 c7 a,b,c Có 1 số = 1 và 2 số = 0 A 1 Bài 8: Tìm các số a,b,c sao cho x3 ax2 bx c (x a)(x b)(x c)x R Lời giải Ta có: (x a)(x b)(x c) (a b c)x2 (ab bc ac)x abc x3 x3 ax2 bx c a b c a b c 0 b c 0,a ab bc ca b a(b c) bc b bc b a b 1;c 1 abc c c(1 ab) 0 Bài 9: Cho a,b thỏa mãn a3 3a2 5a 17 0;b3 3b2 5b 11 0. Tính A a b Lời giải 3 3 2 2 3 2 (a b ) 3(a b ) 5(a b) 6 0 (a b) 3ab(a b) 3 (a b) 2ab 5(a b) 6 0 (a b)3 3(a b)2 5(a b) 6 3ab(a b) 6ab 0 (a b)3 3(a b)2 5(a b) 6 3ab(a b 2) 0(a b 2 a b 2 0) (a b)3 2(a b)2 (a b)2 2(a b) 3(a b) 6 3ab(a b 2) 0 (a b)2 (a b 2) (a b)(a b 2) 3(a b 2) 3ab(a b 2) 0 a b 2 0 (a b 2)[(a+b)2 (a b) 3 3ab] 0 2 (a b) (a b) 3 3ab 0 A 2 2 2 2 2 A 2 a ab b a b 3 0 2a 2ab 2b (a b)2 (a 1)2 (b 1)2 4 0(voly) 2a 2b 6 0 A 2 5 Bài 3: Chứng minh rằng A x12 x9 x4 x 1 0x R Lời giải x9 (x3 1) 0 +) Với x 1 A 1 0x R 3 x(x 1) 0 x 0 x 0 A 0 +) Với 9 x 0 1 x 0 +) Với 0 x 1 A 0 4 9 4 5 x x x (1 x ) 0 Do dấu “ =” không xảy ra. Bài 4: Chứng minh rằng a. Nếu a b c 0 thì a3 b3 c3 3abc 0(a,b,c R) b. a4 b4 c4 d 4 4abcd 0a,b,c,d R Lời giải a. Có a3 b3 c3 3abc (a b c)(a2 b2 c2 ab bc ca) mà a b c 02(gt);(a b)2 0 a2 2ab b2 0 a2 b2 2ab;a2 c2 2ac;b2 c2 2bc a2 b2 c2 ab bc ca a2 b2 c2 ab bc ca 0 b. a4 b4 c4 d 4 4abcd a4 b4 2a2b2 c4 d 4 2c2d 2 2a2b2 2c2d 2 4abcd (a2 b2 )2 (c2 d 2 )2 2(ab cd)2 a,b,c,d R 7 a 0 2 2 2 2 2 Mà 1 a b c a b c 2 ab bc ca ab bc ca 0 abc 0 b 0 c 0 b c 1 2 2 2 2 - Nếu a 0 b c 1 b c 2bc 1 2bc 0 a;b;c 0;0;1 hoặc 0;1;0 3 3 b c 1 0;0;1 - Nếu b 0 a;b;c 1;0;0 0;1;0 - Nếu b 0 a;b;c 1;0;0 Vậy mọi trường hợp ta có: a2017 b2017 c2017 1 Bài 4: Cho biế x2 y2 z2 xy yz zx và x2017 y2017 z2017 91009. Tính giá trị của biểu thức 2017 2017x 2018y 4034z P 2018. 3 Lời giải Ta có x2 y2 z2 xy yz zx 2x2 2y2 2z2 2xy 2yz 2zx x y 2 y z 2 z x 2 0 1009 x y z x2017 y2017 z2017 91009 3.x2017 32 3.x2017 32019 x 3 y z 2017 2017 2017x 2018y 4034z z Khi đó P 2018 2018 2019 . 3 3 Bài 5: 3a 2b 3b a a) Cho a 2b 5 . Tính giá trị biểu thức A 2a 5 b 5 5a b 3b 2a b) Biết 2a b 7 . Tính B 3a 7 2b 7 2a b 5b a c) Biết 10a2 3b2 5ab 0;9a2 b2 0 . Tính C 3a b 3a b a b d) Cho 3a2 3b2 10ab và b a 0. Tính D a b 9 Vậy M 1 với a b c 1. Bài 7: x y z 3 3 3 Tính A 1 1 1 , biết x, y, z 0; x y z 3xyz y z x Lời giải x y z 0 x3 y3 z3 3xyz .... (x y z)(x2 y2 z2 xy yz zx) 0 2 2 2 x y z xy yz zx 0 x y y z x z xyz TH1: x y z 0 x y z; x z y; y z x A . . 1 y y x xyz TH2: x2 y2 z2 xy yz zx 0 (x y)2 (x z)2 (y z)2 0 x y 0 y z 0 x y z A 8 z x 0 BÀI TẬP TƯƠNG TỰ Bài 1: ab Cho 4a2 b2 5ab và 2a b 0 . Tính giá trị của A 4a2 b2 Hướng dẫn giải Từ 4a2 b2 5ab 4a2 4ab ab b2 0 4a b a b 0 TH 1: 4a b 0 4a b ( mâu thẫn vì 2a > b) a2 1 TH 2: a b 0 a b A 4a2 a2 3 Bài 2: 3x 2y Cho 9x2 4y2 20xy 2y 3x 0 . Tính A 3x 2y Hướng dẫn giải Từ: 9x2 4y2 20xy x 2y 9x 2y 0 3x x 1 TH1: x 2y A 3x x 2 TH2: 9x 2y (mâu thuẫn vì 2y 3x 0 ) 11
File đính kèm:
chuyen_de_phan_thuc_dai_so_phan_1_boi_duong_hsg_toan_8.docx