Chuyên đề Ôn thi TN THPT - Chuyên đề 17: Tích phân hàm ẩn
Bạn đang xem tài liệu "Chuyên đề Ôn thi TN THPT - Chuyên đề 17: Tích phân hàm ẩn", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Ôn thi TN THPT - Chuyên đề 17: Tích phân hàm ẩn

CHUYấN ĐỀ 17: TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỀ BÀI 1 1 a2 ln 2 bc ln 3 c Cõu 1. Cho x ln(x 2) dx ,với a,b,c Ơ . Tớnh T a b c . 0 x 2 4 A. T 13 .B. T 15 . C. T 17 . D. T 11. Lời giải Chọn A` Phõn tớch: Biểu thức trong tớch phõn cú tổng của hàm logarit và hàm phõn thức nờn ta tỏch thành 2 tớch phõn dạng thường gặp. Một là tớch phõn của hàm đa thức và hàm logarit ta dựng tớch phõn từng phần, một là tớch phõn của hàm phõn thức bậc nhất trờn bậc nhất cơ bản. 1 1 1 1 x Ta cú: I x ln(x 2) dx x ln(x 2)dx dx I I 1 2 0 x 2 0 0 x 2 1 *Tớnh I x ln(x 2)dx 1 0 dx du u ln(x 2) x 2 Đặt dv xdx x2 v 2 Khi đú : x2 1 1 1 x2 1 1 1 x2 4 4 I ln(x 2) dx ln 3 dx 1 2 0 2 0 x 2 2 2 0 x 2 1 1 1 4 1 1 x2 1 ln 3 (x 2 )dx ln 3 ( 2x 4ln x 2 ) 2 2 0 x 2 2 2 2 0 1 1 1 3 3 ln 3 ( 2 4ln 3) 2ln 2 ln 3 2ln 2 2 2 2 2 4 1 x *Tớnh I dx 2 0 x 2 1 x 1 x 2 2 1 2 1 I2 dx dx (1 )dx (x 2ln x 2 ) 0 x 2 0 x 2 0 x 2 0 1 2ln 3 2ln 2 7 7 42 ln 2 2.7ln 3 7 I I I 4ln 2 ln 3 1 2 2 4 4 Ta cú a 4,b 2,c 7 . Vậy T a b c 4 2 7 13 . 3 1 abc ln 2 bln 5 c Cõu 2. Cho I x ln x 1 dx , với a,b,c Ơ . Tớnh T a b c . 2 0 x 1 4 A. T 13 . B. T 15 . C. T 10 . D. T 11. Lời giải Chọn C 1 x2 1 1 x2 I ln x 2 dx 1 2 0 0 2 x 2 1 1 1 4 ln 3 x 2 dx 2 2 0 x 2 1 1 1 x2 ln 3 2x 4ln x 2 2 2 2 0 1 1 1 ln 3 2 4ln 3 4ln 2 2 2 2 3 3 2ln 2 ln 3 2 4 1 1 2 d x 1 1 x 1 1 2 1 + Tớnh I2 dx ln x 1 ln 2 . 2 2 0 0 x 1 0 2 x 1 2 2 3 3 1 - Khi đú I I I 2ln 2 ln 3 ln 2 1 2 2 4 2 3 3 3 ln 2 ln 3 2 2 4 3.2.ln 2 3.2.ln 3 3 4 3.2.ln 2 2. 3 .ln 3 3 . 4 a 3 Ta suy ra: b 2 . Vậy T a.b.c 3.2. 3 18. c 3 Cõu 4. Cho f x là hàm liờn tục và a 0 . Giả sử rằng với mọi x 0;a , ta cú f x 0 và a 1 f x f a x 1. Tớnh I dx . 0 1 f x a a A. . B. 2a. C. a ln 1 a . D. . 3 2 Lời giải Chọn D a 1 a 1 a f a x Ta cú I dx dx dx . 1 f x 1 f a x 1 0 0 1 0 f a x Đặt a x t thỡ dx dt . Với x a t 0 ; x 0 t a . 0 f t a f x Ta được I dt dx a f t 1 0 f x 1 a a a 1 f x a a Do đú, ta cú 2I dx dx dx x a . Vậy I . 0 0 f x 1 0 f x 1 0 2 1 x 1 px3 + 2x + e.x3.2x 1 ổ 2x ử x4 1 1 d (p + e.2 ) Ta cú: dx = ỗx3 + ữdx = + ũ p + x ũỗ p + x ữ ũ p + x 0 e.2 0 ố e.2 ứ 4 0 eln 2 0 e.2 1 1 1 x 1 1 p + 2e 1 1 ổ e ử = + ln p + e.2 = + .ln = + .lnỗ1+ ữ. 4 eln 2 0 4 eln 2 p + e 4 eln 2 ốỗ p + eứữ ùỡ m = 4 ù Vậy ớù n = 2 ị m + n + p = 7 . ù ợù p = 1 1 Cõu 8. Cho hàm số f (x) liờn tục và cú đạo hàm cấp hai trờn [0;1] thỏa ũ x2. f ÂÂ(x)dx = 12 và 0 1 2 f (1)- f Â(1)= - 2. Tớnh ũ f (x)dx 0 A. 10. B. 14. C. 8 . D. 5 . Lời giải Chọn D 2 1 ùỡ u = x ùỡ du = 2xdx 1 ù 2 Đặt ớ ị ớù . Khi đú I = x . f Â(x) - 2x. f Â(x)dx . ù dv = f  x dx ù v = f Â(x) 0 ũ ợù ( ) ợù 0 1 1 ùỡ u = 2x ùỡ du = 2dx 1 Đặt ớù ị ớù . Suy ra 2x. f Â(x)dx = 2x. f (x) - 2 f (x)dx ù dv = f  x dx ù v = f x ũ 0 ũ ợù ( ) ợù ( ) 0 0 1 1 Do đú 12 = f Â(1)- 2 f (1)+ 2ũ f (x)dx Û ũ f (x)dx = 5 0 0 3 3 Cõu 9. Cho hàm số ( ) thỏa món ∫ ( )푒 ( ) = 8 và (3) = ln 3. Tớnh ∫ 푒 ( ) 0 ′ 0 A. 1. B. 11. C. 8 ― ln3. D. 8 + ln3. Lời giải Chọn A Áp dụng phương phỏp tớnh tớch phõn từng phần. = = Từ giả thiết đề cho, Đặt 푣 = ( )푒 ( ) => 푣 = 푒 ( ) ′ Khi đú: 3 3 ( ) 3 ( ) (3) ( ) = 푒 |0 ― 푒 => 8 = 3푒 ― 푒 0 0 Suy ra 3 ( ) = 9 ― 8 = 1 ∫0 푒 Cõu 10. Cho hàm số f x liờn tục trờn Ă và thỏa món f x 2018 f x xsin x. Tớnh 2 I f x dx 2 2 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 2019 2019 1009 2018 Lời giải Chọn A A. 4. B. 1. C. 2 . D. 4 . Lời giải Chọn A Ta cú f x ax x 2 mà f 1 3 a 3 f x 3x2 6x f x f x dx x3 3x2 C . f x 0 0 x0 2 3 2 Gọi x0 là hoành độ tiếp điểm x0 0 suy ra f x x 3x 4. C 4 f x0 0 Vậy đồ thị cắt trục tung tại điểm cú tung độ là 4. Cõu 13 Cho y f x là hàm số chẵn, liờn tục trờn Ă . Biết đồ thị hàm số y f x đi qua điểm 1 1 2 0 M ;4 và f t dt 3 . Tớnh sin 2x. f sin x dx 2 0 6 A. I 10 .B. I 2 . C. I 1. D. I 1. Lời giải Chọn B 1 Đặt sin x t ; đổi cận x t ; x 0 t 0 6 2 0 0 I sin 2x. f sin x dx 2t. f t dt . 1 6 2 2t u 2dt du 0 0 Đặt I 2t. f t | 1 2 f t dt f t dt dv f t v 2 1 2 1 0 2 y f x là hàm số chẵn: 2 f t dt 2 f t dt 2.3 6 1 0 2 1 1 Đồ thị hàm số y f x đi qua điểm M ;4 : f 4 2 2 1 2 0 0 1 1 I 2t. f t | 1 2 f t dt 2t. f t | 1 3 2.0. f 0 2. . f 6 4 6 2 2 0 2 2 2
File đính kèm:
chuyen_de_on_thi_tn_thpt_chuyen_de_17_tich_phan_ham_an.docx