Chuyên đề Ôn thi TN THPT - Chuyên đề 16: Nguyên hàm tích phân
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chuyên đề Ôn thi TN THPT - Chuyên đề 16: Nguyên hàm tích phân", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Ôn thi TN THPT - Chuyên đề 16: Nguyên hàm tích phân

CHUYÊN ĐỀ 16: NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN ĐỀ BÀI Câu 1. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên 0; thỏa mãn f 1 1 và 2x. f x x2 f x 3x2 1. Tính f 2 . 3 5 9 A. f 2 . B. f 2 2 . C. f 2 . D. f 2 . 4 4 4 1 2 Câu 2. Cho hàm số y f x thỏa mãn f 2 và f x 2x f x với f x 0,x ¡ , tính 4 f 1 . 1 1 1 A. . B. . C. . D. 7 . 2 7 7 10 6 Câu 3. Cho hàm số f x xác định và liên tục trên đoạn 0;10 thỏa mãn f x dx 7 và f x dx 3 0 2 2 10 . Tính P f x dx f x dx . 0 6 A. 3 . B. 4 . C. 7 . D. 4 . Câu 4. Cho hàm số f x xác định và liên tục trên 0; thỏa mãn f 1 4 và f x x. f x 2x3 3x2 . Tính f 2 . A. 15. B. 10. C. 5 . D. 20 . a b 2017 1 x 1 x Câu 5. Giả sử x 1 x dx C với a,b là các số nguyên dương. Hiệu 2a b a b bằng A. 2017 . B. 2018 . C. 2019 . D. 2020 . 5 Câu 6. Xét I x7 4x4 3 dx bằng cách đặt t 4x4 3 , khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 A. I t 2 3t dt . B. I t 6 3t5 dt . 4 64 1 1 C. I t5dt . D. I t 2 3t dt . 4 64 2x2 7x 5 Câu 7. Tìm nguyên hàm của hàm số f x . x 3 A. I x2 x 2ln x 3 C . B. I x2 x ln x 3 C . C. I 2x2 x 2ln x 3 C . D. I 2x2 x 2ln x 3 C . 2x 13 Câu 8. Cho biết dx a ln x 1 bln x 2 C , a,b nguyên dương. Mệnh đề nào sau đây x2 x 2 đúng? A. a 2b 8 . B. a b 8 . C. 2a b 8 . D. a b 8 . 1 1 Câu 17. Bằng phép đổi biến số x 1 2sin t với t ; , dx bằng 2 2 2 x 2x 3 A. sin tdt . B. dt . C. costdt . D. dt . 1 2 x Câu 18. Với phương pháp đổi biến số x 2cos 2t với t 0; , nguyên hàm 2 dx viết thành 2 x 2 x 1 1 1 1 A. dt dt . B. dt dt . cos2 2t cos 2t cos2 2t cos 2t 1 1 1 1 C. dt dt . D. dt dt . cos2 2t cos 2t cos2 2t cos 2t Câu 19. Tìm x cos 2xdx . 1 1 1 1 A. x.sin 2x cos 2x C . B. x.sin 2x cos 2x C 2 4 2 4 1 1 C. x.sin 2x cos 2x C . D. xsin 2x cos2x C . 2 2 Câu 20. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 2x ex 1 . A. x2 2xex 2ex C . B. x2 2xex ex C . C. x2 2xex 2ex C . D. x2 xex ex C . Câu 21. Cho hàm số f x thỏa mãn f x xex và f 0 2 .Tính f 1 . A. f 1 3 . B. f 1 e . C. f 1 5 e . D. f 1 8 2e . 5 5 5 Câu 22. Giả sử f x dx 5, g x dx 3, khi đó 2 f x 3g x dx có giá trị bằng 2 2 2 A. 0 . B. 16. C. 3 . D. 1. Câu 23. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm cấp hai liên tục trên ¡ và có đồ thị C . Giả sử tiếp tuyến của C tại điểm có hoành độ x1 và x2 với x1 x2 có phương trình lần lượt là x2 d : y 3x 1, d : y 4x 5. Khi đó giá trị f x dx bằng 1 2 x1 A. 2 . B. 2 . C. 1. D. 7 . 1 5 3 5 Câu 24. Giả sử f x dx 6 và f u du 13. Tổng f t dt f z dz bằng 0 0 1 3 A. 6 . B. 12 . C. 12. D. 7 . Câu 25. Cho hàm số y f x thỏa mãn f x . f x x3 x . Biết f 0 2 .Tính f 2 2 . A. f 2 2 16 . B. f 2 2 4 . C. f 2 2 14 . D. f 2 2 20 . a Câu 26. Có bao nhiêu giá trị thực của a để có 2x 5 dx a 4 ? 0 A. 2 . B. 1. C. 3 . D. Vô số. 3 2 4 2 1 2 A. udu . B. udu . C. u2du . D. u2du . 1 1 1 2 1 ln 2 1 1 5 Câu 37. Biết rằng: x dx lna 2 bln 2 c ln với a,b,c ¢ . Khi đó: x 0 2e 1 2 3 S a b c bằng A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . 1 2 Câu 38. Cho tích phân 1 x dx . Nếu đổi biến x sin t với t ; thì tích phân đó bằng 1 2 2 2 2 1 2 1 2 A. sin2 tdt . B. sin t.costdt . C. 1 sin 2 t dt . D. 1 cos 2 t dt . 2 2 2 2 2 2 1 1 Câu 39. Cho tích phân dx . Nếu đổi biến x tan t với t ; thì tích phân đó bằng 2 0 1 x 2 2 1 cost 1 1 sin t 1 A. ln 4 . B. ln 4 . 2 cost 1 2 sin t 1 0 0 1 cost 1 1 sin t 1 C. ln 4 . D. ln 4 . 2 cost 1 2 sin t 1 0 0 Câu 40. Cho F x x2 a bln x là một nguyên hàm của hàm số f x x ln x . Trong đó a , b là các phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức P a2 ab b2 . 3 5 5 3 A. P . B. P . C. P . D. P . 8 16 8 16 Câu 41. Cho hàm số f x có đạo hàm f x 2x 3 log2 x 1 . Biết rằng f 0 0 và b f 1 a , trong đó a , b là những số nguyên, c là số nguyên dương và c 3. Hãy tính c ln 2 giá trị của biểu thức T a b c . A. T 3. B. T 13 . C. T 5 . D. T 15 . π 6 x.cos x π2 3π Câu 42. Biết I dx a với a, b, c là các số nguyên. Tính P a b c. 2 π x x 1 b c 6 A. P 37. B. P 35. C. P 35. D. P 41. 1 Câu 43. Cho I x x2 15 dx a bln 3 c ln 5 với a,b,c ¤ , là các phân số tối giản. Tính tổng 0 a b c . 1 1 5 A. 1. B. . C. 3 . D. 3 . 2 5
File đính kèm:
chuyen_de_on_thi_tn_thpt_chuyen_de_16_nguyen_ham_tich_phan.docx