Chuyên đề Ôn thi THPTQG - Chuyên đề 18: Hàm số mũ, hàm số logarit (Mức 9-10 điểm)
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chuyên đề Ôn thi THPTQG - Chuyên đề 18: Hàm số mũ, hàm số logarit (Mức 9-10 điểm)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Ôn thi THPTQG - Chuyên đề 18: Hàm số mũ, hàm số logarit (Mức 9-10 điểm)

TÀI LIỆU ễN THI THPTQG Chuyờn đề 18 HÀM SỐ MŨ - HÀM SỐ LOGARIT TÀI LIỆU DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG HỌC SINH GIỎI MỨC 9-10 ĐIỂM Dạng 1. Tớnh toỏn liờn quan đến logarit dựng đẳng thức Định nghĩa logarit: α Cho hai số thực dương a,b với a ạ 1, α = loga b Û a = b : Cỏc tớnh chất logarit: Cho ba số thực dương a,b,c với 0 < a,b,c ạ 1 logc b loga b loga b = ; loga b + loga c = loga bc; loga b- loga c = ; loga a loga c loga b.logb c = loga c. x Phương trỡnh mũ cơ bản nhất a = b Û x = loga b (0 0). 2x x 2x Cỏch giải phương trỡnh mũ cú dạng α1a + α2 (ab) + α3b = 0 trong đú αi (i = 1,2,3) là hệ số, cơ số 0 < a,b ạ 1 2 B1: Biến đổi phương trỡnh về dạng: 2훼 + 훼 + 훼 = 0 ( ∗ ). 1 2 3 B2: Đặt ẩn phụ = 푡,푡 > 0, phương trỡnh(*) trở thành α t 2 + α t + α = 0 . 1 2 3 B3: Giải tỡm t thỏa món t > 0 . B4: Giải phương trỡnh mũ cơ bản = 푡. Tỡm được x . Cõu 1. (Đề Minh Họa 2020 Lần 1) Cho x , y là cỏc số thực dương thỏa món x log x log y log 2x y . Giỏ trị của bằng 9 6 4 y 1 3 A. 2 . B. . C. log2 . D. log 3 2 . 2 2 2 Lời giải Chọn B x 9t t t t t Đặt t log9 x log6 y log4 2x y . Khi đú y 6 2.9 6 4 t 2x y 4 t 3 t t 1 t 9 3 2 3 1 2. 1 0 . t 4 2 3 1 2 2 2 2 t t x 9 3 1 Do đú: . y 6 2 2 Cõu 2. (Chuyờn Lào Cai - 2020) cỏc số thực a , b , c thỏa món (a 2)2 (b 2)2 (c 2)2 8 và a b c 2 3 6 . Khi đú a b c bằng Trang 1 TÀI LIỆU ễN THI THPTQG Ta cú a = log30 10 = log30 5+ log30 2 ị log30 2 = a- log30 5 (2) b = log30 150 = 1+ log30 5 ị log30 5 = b- 1 thay vào (2) ta được log30 2 = a- b + 1 b + 2a 2a + b Ta cú log 1500 = = 2000 a- b + 1+ 3a 4a- b + 1 x 2 1 Suy ra S = 1 = = . x2 4 2 ỡ log y = log x ù x y Cõu 6. Cho cỏc số thực dương x, y khỏc 1 và thỏa món ớ . ù log x- y = log x + y ợù x ( ) y ( ) Giỏ trị của x2 + xy - y2 bằng A. 0. B. 3. C. 1. D. 2. Lời giải Chọn D ĐK: x > y . Ta cú 1 1 = 푙표 = 푙표 푙표 = 푙표 푙표 ( ― ) = 푙표 ( + )⇔ ⇔ = 푙표 ( ― ) = 푙표 ( + ) 푙표 ( ― ) = 푙표 ―1( + ) 1 1 = = = 1 2 2 ⇔ ⇔ ⇔ 2 2 ⇒ + ― = 2. 2 2 ― = 1 푙표 ( ― ) + 푙표 ( + ) = 0 푙표 ― = 0 Cõu 7. Cho cỏc số thực dương a , b thỏa món log a + logb + log a + log b = 100 và log a , logb , log a , log b đều là cỏc số nguyờn dương. Tớnh P = ab . A. 10164. B. 10100. C. 10200. D. 10144. Lời giải Chọn A Ta cú: log a + logb + log a + log b = 100 2 2 Û log a + logb + 2 log a + 2 logb = 200 Û ( log a + 1) + ( logb + 1) = 202 = 81+ 121 (*) Mà log a , logb , log a , log b đều là cỏc số nguyờn dương nờn 푙표 + 1 = 9 푙표 = 64 = 1064 푙표 + 1 = 11 푙표 = 100 = 10100 ( ∗ )⇔ ⇔ ⇔ 푙표 + 1 = 11 푙표 = 100 = 10100 푙표 = 64 64 푙표 + 1 = 9 = 10 Vậy: P = ab = 1064.10100 = 10164. mb + nac Cõu 8. Cho log 5 = a; log 7 = b; log 3 = c .Biết log 175 = .Tớnh A = m + 2n + 3p + 4q 9 4 2 24 pc + q A. 27 B. 25 C. 23 D. 29 Lời giải Trang 3 TÀI LIỆU ễN THI THPTQG 2 2 f (- x0 )= a ln( x0 + 1- x0 )+ bsin(- x0 )+ 6 = - a ln(x0 + x0 + 1)- bsin x0 + 6 2 = ― 푙푛 0 + 0 + 1 + 푠푖푛 0 + 6 +12 = ― ( 0) +12 = 10. 6+3(3x +3-x ) a a Cõu 11. Cho 9x + 9-x = 14 và = với là phõn số tối giản. Tớnh P = a.b. 2-3x+1-31-x b b A. P = 10. B. P = - 45. C. P = - 10. D. P = 45. Lời giải Chọn B Ta cú 9x + 9- x = 14 Û 32x + 2.32x.3- 2x + 3- 2x = 16 2 Û (3x + 3- x ) = 16 Û 3x + 3- x = 4. 6+ 3(3x + 3- x ) 6+ 3(3x + 3- x ) 6+ 3(3x + 3- x ) = = 2- 3x+1 - 31- x 2- 3.3x - 3.3- x 2- 3.(3x + 3- x ) 6+ 3.4 18 a 9 = = - ị = - ị ab = - 45. 2- 3.4 10 b 5 a Cõu 12. Cho hai số thực dương a,b thỏa log a log b log a b . Tớnh . 4 6 9 b 1 1 5 1 5 1 5 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Lờigiải Chọn D Đặt t log4 a log6 b log9 a b . t a 4t 2 1 5 2t t t t t t 2 2 3 2 b 6 4 6 9 1 0 . 3 3 t t 2 1 5 a b 9 (L) 3 2 t a 4t 2 1 5 t . b 6 3 2 x Cõu 13. Cho cỏc số thực dương x, y thỏa món log x log y log 2x 2y . Tớnh tỉ số ? 6 9 4 y x 2 x 2 x 2 x 3 A. . B. . C. . D. . y 3 y 3 1 y 3 1 y 2 Lờigiải Chọn B x 6t (1) t Giả sử log6 x log9 y log4 2x 2y t . Ta cú: y 9 (2) . t 2x 2y 4 (3) x 6t 2 t Khi đú . t 0 y 9 3 Trang 5
File đính kèm:
chuyen_de_on_thi_thptqg_chuyen_de_18_ham_so_mu_ham_so_logari.docx