Chuyên đề Ôn tập trắc nghiệm chương I - Đại số 8
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chuyên đề Ôn tập trắc nghiệm chương I - Đại số 8", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Ôn tập trắc nghiệm chương I - Đại số 8

TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 8 ĐỀ BÀI 3 1 Câu 1. Kết quả của phép tính 2x 3 xy 12 x xy là: 6 11 11 A. x4 y x 2 y 2 2 xy 2 B. x4 y x 2 y 2 2 xy 2 32 32 11 11 C. x4 y x 2 y 2 2 x 2 y 3 D. x4 y x 2 y 2 2 x 2 y 32 32 Hướng dẫn Chọn D. 3 1 1 4 1 2 2 2 Ta có: 2x 3 xy 12 x xy xy xy 2 xy 6 3 2 2 1 Câu 2. Kết quả của phép tính x 0,5 là : 2 11 1 A. xx2 0,25 B. x2 0,25 22 4 1 1 C. xx2 0,5 2,5 D. xx2 0,5 0,25 4 4 Hướng dẫn Chọn D. 2 112 Áp dụng HĐT thứ 2 ta có : x 0,5 x 0,5 x 0,25 24 Câu 3. Tính và thu gọn 3x2 3 x 2 2 y 2 3 x 2 2 y 2 3 x 2 2 y 2 được kết quả là: 2 2 4 2 2 4 2 2 4 44 A. 64x y y B. 64x y y C. 64x y y D. 18xy 4 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 332xxy222 3232 xyxy 2222 32332 xyxxy 22222 A. 16y2 B. 4y2 C. 256x2 D. 256xy22 16 Hướng dẫn Chọn A. Áp dụng HĐT thứ hai ta có: 72xy 2 72 xy 2 2494 xy2 2 72 xy 2 72 xy 2 27272 xyxy 2 7x 2 y 7 x 2 y 4y 2 16y2 Câu 9. Đa thức 8x3 12 x22 y 6 xy y3 được thu gọn là : A. 2xy 3 B. 2xy 3 C. 2xy 3 D. 2xy 3 Hướng dẫn Chọn C. Áp dụng HĐT thứ tư ta có: 8xxyxyyx3 12 2 6 2 3 2 3 3. 2 x 2 .y 3. 2 x .y 2 y 3 2 xy 3 Câu 10. Chọn kết quả sai của 3x23 3 x x 1 A. x 1 3 B. 1 x 3 C. x 1 3 D. Cả ab, đúng Hướng dẫn Chọn C. Áp dụng HĐT thứ tư ta có: 3x23 3 x x 1 x 1 3 Câu 11. Kết quả của phép nhân đa thức xx2 1 với đa thức xx2 22 là ? A. x4 3 x 3 5 x 2 4 x 2 B. x32 5 x 5 x 2 C. x4 4 x 3 5 x 2 x 2 D. 3x32 5 x 4 x 2 Hướng dẫn Chọn A . Ta có: xxxx2 1 2 2 2 xxxxxxxx 4 2 3 2 2 3 2 2 2 2 2 2 x4 3 x 3 5 x 2 4 x 2 Câu 12. Giá trị của biểu thức P ( x 2)( x 3) khi x 1, x 2, x 3 là ? A. 12;15;35 B. 12;20;30 C.15;18;24 D. 15;20;25 Hướng dẫn Ta có: (x 1)3 x 3 3 x 2 3 x 1 Câu 17. Để biểu thức x32 6 x 12 x m là lập phương của một tổng thì giá trị của m là: A. 8 B. 4 C. 6 D. 16 Hướng dẫn Chọn A . m 8 x32 6 x 12 x 8 x 2 3 Câu 18. Khai triển biểu thức Ax ( 3)3 thu được kết quả là 2 32 32 32 A. x 9 B. x 9 x 27 x 9 C. x 9 x 27 x 27 D. x 9 x 27 x 27 Hướng dẫn Chọn C . Ta có (x 3)3 x 3 9 x 2 27 x 27 1 Câu 19. Tính giá trị của các biểu thức A 8 x3 12 x 2 y 6 xy 2 y 3 tại xy ;1 2 1 27 3 A. B. . C. . D. 0 4 8 4 Hướng dẫn Chọn D . Ta có A 8 x3 12 x 2 y 6 xy 2 y 3 (2 x y ) 3 thay ta được 3 1 A 2. 1 0 2 Câu 20. Rút gọn biểu thức B ( x 2)3 ( x 2) 3 12 x 2 ta thu được kết quả là A.16. B. 2xx3 24 C. xx32 24 16 D. 0 Hướng dẫn Chọn A . (x 2)3 ( x 2) 3 12 x 2 ( x 3 6 x 2 12 x 8) ( x 3 6 x 2 12 x 8) 12 x 2 16 1 Câu 21. Giá trị của biểu thức x 2 y z 2 y z 2 y tại x 2; y ; z 1 là 2 2 A. 0 . B. 6. C. 6 . D. . 3 Hướng dẫn Chọn C . Câu 26. Điền lần lượt vào chỗ trống sau đây để có đẳng thức đúng (xx ......)( ....... 3 ) 2 – 3 A. 3 và x B. và C. và D. và x Hướng dẫn Chọn A . Ta có: (x 3 )( x 3) x2 –3 Câu 27. Điền vào chỗ trống để biểu thức sau trở thành bình phương của một tổng : 4a2 x 2 ......... b 2 A. 4x B. 4abx C. 2abx D. 4ab Hướng dẫn Chọn B . Ta có: 4a2 x 2 4 abx b 2 2 ax 22 2.2 ax . b b 2 2 ax b Câu 28. Điền vào chỗ trống để biểu thức sau trở thành bình phương của một hiệu: 1 2xx2 ....... A. 22 B. 2 C. 2 D. 1 Hướng dẫn Chọn A . Ta có: 1 2x22 2 2 x () 1 2 x Câu 29. Điền vào chỗ trống để biểu thức sau trở thành bình phương của một hiệu: 9 x22–...... x p 4 3 A. 3 B. 3p C. p D. p 2 Hướng dẫn Chọn B . 2 9 22 3 Ta có: x– 3 px p x– p 4 2 Câu 30. Điền vào chỗ trống để biểu thức sau trở thành bình phương của một hiệu: 2 ........– 40mn 1 6 n 2 2 2 A. 5m B. m C. 25m D. 25 Hướng dẫn Chọn C . Câu 35. Kết quả phép nhân x3 3 x 2 2 xy 5 y 3 là ? A. x5 2 x 4 y 5 x 3 y 3 3 x 2 6 xy 15 y 3 B. x3 x 2 y 4 x 3 y 3 y 5 5 2 4 3 3 5 3 2 4 3 3 5 C. x 2 x y x y 15 y D. x x y 6 x y 15 y Hướng dẫn Chọn A . . Câu 36. Xác định hệ số a, b , c biết: (x2 cx 2)( ax b ) x 3 x 2 2 x a 1 a 1 a 1 a 1 A. b 1 B. b 1 C. b 1 D. b 1 c 2 c 2 c 2 c 2 Hướng dẫn Chọn A . Ta có : ax3 bx 2 acx 2 bcx 2 ax 2 b x 3 x 2 2 ax3 ( bacx ) 2 ( bc 2 ax ) 2 bx 3 x 2 2 a 1 a 1 b ac 1 Suy ra b 1 bc 2a 0 c 2 22b 2 3 2 Câu 37. Xác định hệ số biết: (ay by c )( y 3) y 2 y 3 y y a 1 a 2 a 1 a 1 A. b 1 B. b 1 C. b 1 D. b 2 c 0 c 1 c 0 c 1 Hướng dẫn Chọn C. ay3 (3 aby ) 2 (3 bcycy ) 3 3 2 y 2 3 y
File đính kèm:
chuyen_de_on_tap_trac_nghiem_chuong_i_dai_so_8.pdf