Chuyên đề ngữ pháp - Chuyên đề 20: Chức năng giao tiếp (Lý thuyết và bài tập)
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chuyên đề ngữ pháp - Chuyên đề 20: Chức năng giao tiếp (Lý thuyết và bài tập)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề ngữ pháp - Chuyên đề 20: Chức năng giao tiếp (Lý thuyết và bài tập)

Chuyên đề 20 – CHỨC NĂNG GIAO TIẾP Số câu trong đề: 2 MỤC ĐÍCH ĐÁNH GIÁ: - Kiến thức về ngôn ngữ Anh và văn hóa bản xứ. - Khả năng vận dụng hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa để hiểu bối cảnh, chức năng của ngôn ngữ nói trong một số tình huống giao tiếp cơ bản. I. PHƯƠNG PHÁP LÀM BÀI VÀ CÁC LỖI THƯỜNG GẶP * PHƯƠNG PHÁP LÀM BÀI Ví dụ: (Trích ‘Đề thi THPT QG 2019’) A porter is talking to Mary in the hotel lobby. - Porter: “May I help you with your suitcase?” - Mary: “________” A. You’re welcome. B. What a shame? C. Me too.D. Yes, please Bước 1: Đọc lời giới thiệu tình huống, nhận biết Bước 1: porter (nhân viên khuân vác) - Mary mối quan hệ giữa các đối tượng tham gia và bối - hotel lobby (sảnh khách sạn) → Mối quan hệ: cảnh giao tiếp Nhân viên khách sạn và khách Bước 2: Dịch nghĩa câu thoại cho trước, đặc biệt Bước 2: cấu trúc “May I....?” đặc trưng của lời đề chú ý đến cấu trúc điển hình để nhận biết chức xuất. năng giao tiếp. Dịch nghĩa: Tôi có thể giúp cô mang va ly lên được không? Bước 3: Đọc lướt 4 phương án, nhận diện dấu hiệu Bước 3: cấu trúc đặc trưng khi đáp lại một lời đề ngôn ngữ của chức năng giao tiếp đó. xuất là phương án D. Yes, please. Bước 4: Chọn đáp án hoặc dịch nghĩa các phương Bước 4: Chọn D. án để chọn câu trả lời phù hợp. HOẶC: Dịch nghĩa 4 phương án: A. Không có gì. B. Thật đáng xấu hổ! C. Tôi cũng vậy. D. Vâng, làm ơn. → Chọn D * CÁC LỖI THƯỜNG GẶP Lỗi 1: Bỏ qua phần nhận biết mối quan hệ giữa các đối tượng tham gia giao tiếp Lỗi 2: Hiểu sai nghĩa câu thoại cho trước, dẫn đến xác định sai chức năng giao tiếp Trang 1 B: Không chọn ‘I’ve got no idea’/I have no idea. (= can’t help you there. I don’t know. I can’t help you there.) (Tôi không biết). Giải thích: Bạn đang hiểu nhầm câu trả lời I’ve got no idea” nghĩa là “Tôi không có ý kiến gì hết.” II. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM CHỨC NĂNG GIAO TIẾP GỒM: 1. Đề xuất và mời (Offering and inviting) 2. Câu hỏi suy luận (Inference question) 3. Đề nghị và xin phép (Requesting and asking for permission) 4. Cảm ơn và xin lỗi (Thanking and appologizing) 5. Khen ngợi và chúc mừng (Complimenting and graduating) 6. Chào và tạm biệt (Greeting and saying goodbye) 7. Khuyên nhủ, đề xuất và cảnh báo (Advising, suggesting and warning) Trang 3 Why not? (Tại sao không chứ?) That would be great. (Sẽ tuyệt lắm đây.) How wonderful/ fun! (Tuyệt quá!) Hồi đáp - Tứ chối Ví dụ: “THANKS...BUT” A: I’d like to invite you to our housewarming party Thanks for the invitation, but I’m afraid... (Cảm ơn this Saturday. bạn đã mời, nhưng tôi e là...) B: Thanks for the invitation, but I’m afraid we’ll That is so kind of you, but I’m sorry... (Bạn thật come back to your hometown then. tốt, nhưng tôi xin lỗi...) (A: Tôi muốn mời bạn tới dự bữa tiệc mừng nhà mới vào thứ Bảy tuần này. B: Cảm ơn bạn đã mời, nhưng e là hôm đó chúng tôi sẽ về quê.) * Lưu ý: Trên đây là những cấu trúc đặc trưng thường gặp trong bài thi, không bao gồm toàn bộ các cấu trúc thuộc chức năng giao tiếp này trong các đoạn hội thoại bản xứ thông thường. B. BÀI TẬP MINH HỌA Circle one letter to indicate the best option that completes each of the following exchanges. Câu 1. (Trích “Đề thi THPT QG 2014”) Jane had difficulty carrying her suitcase upstairs, and Mike, her friend, offered to help. - Mike: “Need a hand with your suitcase, Jane?” Jane: “________” A. That’s very kind of you. B. Not a chance. C. I don’t believe it. D. Well done! Hướng dẫn: Mối quan hệ giữa Jane và Mike: Bạn bè. Bối cảnh tình huống: Mike muốn giúp Jane mang va li lên tầng. Câu thoại đầu tiên: “Need a hand with...?” là cấu trúc đề xuất giúp đỡ. Trong bốn phương án, có A. That’s very kind of you. (Bạn thật tốt.) chứa cấu trúc đáp lại một lời đề xuất. Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn: B. Không thể nào. C. Tôi không tin. D. Làm tốt lắm! Trang 5 A. Bạn sẽ mua trà hoặc cà phê trên đường về nhà chứ? B. Bạn có muốn ăn gì ngay bây giờ không? D. Bạn có mệt sau chuyến đi dài không? Chọn C. LỜI CẢM ƠN VÀ XIN LỖI (THANKING AND APOLOGIZING) A. LÍ THUYẾT * LỜI CẢM ƠN VÀ HỒI ĐÁP Lời cảm ơn Ví dụ: “THANK” A: Thank you for helping me carry Thanks/ Thank you. (Cảm ơn bạn.) those bags. Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.) B: Not at all. Thank you for helping me + V. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm ...) (A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi xách Thanks for helping me with + N. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi...) những túi đồ ấy. I’m so grateful (to you) for + N/ V-ing. (Tôi rất biết ơn bạn đã B: Không có gì.) ...) Hồi đáp You’re welcome/ Don’t mention it/ Not at all. (Không có gì.) It was nothing/ Forget it. (Không có gì đâu.) Sure. (Ừ.) It’s my pleasure. (Rất hân hạnh.) * LỜI XIN LỖI VÀ HỒI ĐÁP Lời xin lỗi Ví dụ: “SORRY” A: I’m sorry for having broken your I’m sorry for.../ I’m sorry (that... (Tôi xin lỗi về ...) favorite flower pot. Oops! I’m sorry, (Ôi! Tôi xin lỗi.) B: Don’t worry. It’s okay. I apologize for... (Tôi xin lỗi về ...) (A: Tớ xin lỗi vì đã làm vỡ lọ hoa yêu I shouldn’t have P2... (Đáng lẽ ra tôi không nên ...) thích của cậu. B: Đừng lo. Không sao đâu.) Hồi đáp Never mind. (Đừng bận tâm.) That’s alright/ It’s alright. (Không sao đâu.) Don’t worry. It’s okay. (Đừng lo. Không sao đâu.) Your apology is accepted. (Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn.) Trang 7 Trong bốn phương án, chỉ có A. It’s my pleasure. (Rất hân hạnh.) chứa cấu trúc hồi đáp lời cảm ơn. Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn: B. Dĩ nhiên là không rồi. C. Đừng bao giờ đề cập đến tớ. D. Điều đó thật tuyệt vời. Chọn A. Câu 3. (Trích “ Đề thi thử THPTQG 2019 - tỉnh Bạc Liêu”) A and B are in a library. - A: “Oh, I’m sorry. Am I disturbing you?” - B: “___________” A. Sure, you’re a real nuisance! B. No, never mind. C. You’re such a pain in the neck! D. No, you’re OK. Hướng dẫn: Mối quan hệ giữa A và B: Bạn bè/ người lạ. Bối cảnh tình huống: A và B đang ở trong thư viện. Câu thoại đầu tiên: “I’m sorry” (Tôi xin lỗi.) là cấu trúc của một lời xin lỗi. Trong bốn phương án, B. No, never mind (Không sao, đừng bận tâm.) chứa cấu trúc hồi đáp lời xin lỗi một cách lịch sự. Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn: A. Phải rồi, bạn phiền toái thực sự! C. Bạn phiền toái quá đấy! D. Không, bạn ổn mà. (A và C có thể được coi là lời hồi đáp nhưng không lịch sự nên trong trường hợp này phương án B phù hợp nhất.) Chọn B. LỜI KHEN NGỢI VÀ CHÚC MỪNG (COMPLIMENT AND CONGRATULATIONS) A. LÍ THUYẾT * LỜI KHEN NGỢI VÀ HỒI ĐÁP Lời khen ngợi Ví dụ: How + adj + N! (Cái gì đó thật...!) Rosy: Wow! What a big meal! What + (a/an) + adj + N! (Cái gì đó thật...!) Thank you, Sansa. Trang 9 Câu thoại thứ hai: “That’s great. Congratulations!” (Thật tuyệt vời! Chúc mừng bạn!) là cấu trúc lời chúc mừng. Trong bốn phương án, chỉ có B. I’ve passed the exam WDth an A. (Tớ vừa qua kì thi với điểm A.) là thông báo tin vui. Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn: A. Tớ hi vọng mình sẽ qua được kì thi ngày mai. C. Tớ sẽ có kết quả thi vào ngày mai. D. Tớ không làm bài tốt trong kì thi. Chọn B. Câu 2. (Trích “ Đề thi THPT QG 2018”) John and Mike are talking about Mike’s new car. - John: “________” - Mike: “Thanks. I’m glad to hear that.” A. Where did you buy your car?B. What a nice car! C. Your car is new, isn’t it?D. My car is very expensive. Hướng dẫn: Mối quan hệ giữa John và Mike: Bạn bè/ đồng nghiệp. Bối cảnh tình huống: John và Mike nói về chiếc ô tô mới của Mike Câu thoại thứ hai: “Thanks. I’m glad to hear that.” (Cảm ơn bạn. Tôi rất vui khi nghe bạn nói vậy.) là cấu trúc hồi đáp lời khen ngợi. Trong bốn phương án, chỉ có B. What a nice car! (Chiếc ô tô đẹp quá!) chứa cấu trúc lời khen ngợi. Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn: A. Bạn mua ô tô ở đâu vậy? C. Chiếc ô tô của bạn là ô tô mới đúng không? D. ô tô của tôi rất đắt tiền. Chọn B. Câu 3. (Trích “ Đề thi thử THPTQG 2019 - tỉnh Hòa Bình”) Jenny is talking to Peter, a friend. - Jenny: “Wow! What a nice coat you are wearing!” - Peter: “_________” A. Thanks. My mother bought it for me. B. Certainly. Do you like it, too? C. I like you to say that. D. Yes, of course. It’s expensive. Trang 11
File đính kèm:
chuyen_de_ngu_phap_chuyen_de_20_chuc_nang_giao_tiep_ly_thuye.doc