Chuyên đề bồi dưỡng HSG - Chuyên đề 8: Phát âm - Tiếng Anh THPT

doc 35 trang thanh nguyễn 06/08/2025 130
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chuyên đề bồi dưỡng HSG - Chuyên đề 8: Phát âm - Tiếng Anh THPT", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề bồi dưỡng HSG - Chuyên đề 8: Phát âm - Tiếng Anh THPT

Chuyên đề bồi dưỡng HSG - Chuyên đề 8: Phát âm - Tiếng Anh THPT
 PART 8: PHÁT ÂM
 PHÁT ÂM
 PRONUNCIATION
 20 Nguyờn õm 24 Phụ õm
 Vowels Consonants
 7 nguyờn õm ngắn 5 nguyờn õm dài 8 nguyờn õm đụi /b/: bag /d/: dog
 Short vowels Long vowels Diphthongs /m/: mother /n/: many
/ə/: ago, mother, together /iː/: meet, beat, heat
 /ai/: buy, skỵ, hi, shy /l/: love /r/: river
/i/: hit, bit, sit /u:/: school, food, moon
 /ɔɪ/: boy, enjoy, toy
/ʌ/: study, shut, must /a:/: father, star, car /p/: pupil /k/: kiss
 /ei/: day, baby, stay
/ɒ/: got job, hospital /ɔː/: sport, more, store /j/: yes /s/: see
 /ou/: no, go, so
/u/: put, should, foot /ɜː/: bird, shirt, early
 /au/: now, sound, cow /z/: zoo /h/: hat
/e/: bed, send, tent, spend
 /ʊə/: poor, sure, tour
/ổ/: cat, chat, man /t/: tea /g/: get
 /eə/: air, care, share /f/: fall /v/: visit
 /ɪə/: near, tear, cheer
 /w/: wet /tʃ/: children
 /dʒ/: village /θ/: thin
 ð/: mother /ʃ/: she
 /ʒn/: vision /ŋ/: thank
 /S/ khi õm tận cựng trước nú là:
 /k/, /p/, /f/, /t/, /θ/
 Cỏch phỏt õm /IZ/ khi trước -s là:
 của đuụi -s ch, sh, ss, x, ge, se, ce
 khi õm tận cựng trước nú là:
 /Z/ nguyờn õm và cỏc phụ õm cũn lại 16. crabbed /ˈkrổbid / (a): càu nhàu, gắt gỏng
PRACTICE EXERCISES
Exercise 1.1: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined 
part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
Question 1: A. round B. ground C. shout D. touch
Question 2: A. travelled B. behaved C. practised D. combined
Question 3: A. threatened B. promised C. injured D. agreed
Question 4: A. bread B. heat C. peak D. steal
Question 5: A. performed B. discussed C. cancelled D. followed
Question 6: A. leave B. teach C. speak D. learn
Question 7: A. count B. doubt C. group D. sound
Question 8: A. happened B. reduced C. survived D. bothered
Question 9: A. deal B. teach C. break D. clean
Question 10: A. supported B. approached C. noticed D. finished
Question 11: A. laughs B. drops C. maintains D. imports
Question 12: A. justice B. campus C. culture D. brush
Question 13: A. wanted B. stopped C. decided D. hated
Question 14: A. century B. culture C. secure D. applicant
Question 15: A. finished B. developed C. defeated D. looked
Question 16: A. hesitate B. reserve C. physics D. basic
Question 17: A. sale B. chalk C. date D. plane
Question 18: A. toured B. jumped C. solved D. rained
Question 19: A. dressed B. dropped C. matched D. joined
Question 20: A. walk B. call C. take D. talk
Question 21: A. date B. face C. page D. map
Question 22: A. played B. planned C. cooked D. lived
Question 23: A. find B. think C. drive D. mind
Question 24: A. missed B. talked C. watched D. cleaned
Question 25: A. washed B. passed C. worked D. opened
Question 26: A. hate B. face C. make D. dance
Question 27: A. mood B. flood C. spoon D. moon
Question 28: A. listens B. reviews C. protects D. enjoys
Question 29: A. delays B. begins C. attracts D. believes
Question 30: A. head B. bean C. meal D. team
Question 31: A. great B. cheap C. clean D. mean
Question 32: A. improves B. destroys C. suggests D. reminds
Question 33: A. dream B. wear C. treat D. mean
Question 34: A. attacks B. medals C. concerns D. fingers
Question 35: A. meat B. threat C. beat D. seat
Question 36: A. wonders B. problems C. mountains D. moments
Question 37: A. washed B. formed C. turned D. boiled
Question 38: A. house B. mouth C. could D. found
Question 39: A. drought B. fought C. brought D. bought
Question 40: A. builds B. destroys C. occurs D. prevents
Question 41: A. dumb B. shut C. sunny D. tube
Question 42: A. advertise B. variety C. standard D. natural
Question 43: A. appeal B. ease C. team D. already
Question 44: A. page B. age C. village D. stage A. threatened /ˈθretnd/
B. promised /ˈprɒmɪst/
C. injured /ˈɪndʒəd/
D. agreed /əˈɡriːd/
Giải thớch: Cú 3 cỏch phỏt õm ed chớnh:
1. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /t/: Khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động 
từ cú từ phỏt õm cuối là “s”.
2. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /id/: Khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /t/ hay /d/.
3. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /d/ với những trường hợp cũn lại.
Cõu 4 
Đỏp ỏn A
A. bread /bred/
B. heat /hiːt/
C. peak /piːk/
D. steal /stiːl/
Cõu 5 
Đỏp ỏn B
A. performed /pəˈfɔːmd/
B. discussed /dɪˈskʌst/
C. cancelled /ˈkổnsld/
D. followed /ˈfɒləʊd/
Giải thớch: Cú 3 cỏch phỏt õm ed chớnh:
1. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /t/: Khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động 
từ cú từ phỏt õm cuối là “s”.
2. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /id/: Khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /t/ hay /d/.
3. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /d/ với những trường hợp cũn lại.
Cõu 6 
Đỏp ỏn D
A. leave /liːv/
B. teach /tiːtʃ/
C. speak /spiːk/
D. learn /lɜːn/
Cõu 7 
Đỏp ỏn C
A. count /kaʊnt/
B. doubt /daʊt/
C. group /ɡruːp/
D. sound /saʊnd/
Cõu 8 
Đỏp ỏn B
A. happened /ˈhổpənd/
B. reduced /rɪˈdjuːst/
C. survived /səˈvaɪvd/
Giải thớch: Cú 3 cỏch phỏt õm ed chớnh:
1. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /t/: Khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động Giải thớch: Cú 3 cỏch phỏt õm ed chớnh:
1. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /t/: Khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động 
từ cú từ phỏt õm cuối là “s”.
2. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /id/: Khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /t/ hay /d/.
3. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /d/ với những trường hợp cũn lại.
Cõu 14 
Đỏp ỏn A
A. century /ˈsentʃəri/
B. culture /ˈkʌltʃə(r)/
C. secure /sɪˈkjʊə(r)/
D. applicant /ˈổplɪkənt/
Cõu 15 
Đỏp ỏn C
A. finished /ˈfɪnɪʃt/
B. developed/dɪˈveləpt/
C. defeated /dɪˈfiːtid/
D. looked /lʊkt/
Giải thớch: Cú 3 cỏch phỏt õm ed chớnh:
1. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /t/: Khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động 
từ cú từ phỏt õm cuối là “s”.
2. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /id/: Khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /t/ hay /d/.
3. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /d/ với những trường hợp cũn lại.
Cõu 16 
Đỏp ỏn D
A. hesitate /ˈhezɪteɪt/
B. reserve rɪˈzɜːv/
C. physics /ˈfɪzɪks/
D. basic /ˈbeɪsɪk/
Cõu 17 
Đỏp ỏn B
A. sale /seɪl/
B. chalk /tʃɔːk/
C. date /deɪt/
D. plane /pleɪn/
Cõu 18 
Đỏp ỏn B
A. toured /tʊə(r)d/
B. jumped /dʒʌmpt/
C. solved /sɒlvd/
D. rained /reɪnd/
Giải thớch: Cú 3 cỏch phỏt õm ed chớnh:
1. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /t/: Khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động 
từ cú từ phỏt õm cuối là “s”.
2. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /id/: Khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /t/ hay /d/.
3. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /d/ với những trường hợp cũn lại. A. missed /mɪst/
B. talked /tɔːkt/
C. watched /wɒtʃt/
D. cleaned /kliːnd/
Giải thớch: Cú 3 cỏch phỏt õm ed chớnh:
1. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /t/: Khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động 
từ cú từ phỏt õm cuối là “s”.
2. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /id/: Khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /t/ hay /d/.
3. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /d/ với những trường hợp cũn lại.
Cõu 25 
Đỏp ỏn D
A. washed /wɒʃt/
B. passed /pɑːst/
C. worked /wɜːkt/
D. opened /ˈəʊpənd/
Giải thớch: Cú 3 cỏch phỏt õm ed chớnh:
1. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /t/: Khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động 
từ cú từ phỏt õm cuối là “s”.
2. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /id/: Khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /t/ hay /d/.
3. Đuụi /ed/ được phỏt õm là /d/ với những trường hợp cũn lại.
Cõu 26
Đỏp ỏn D
A. hate /heɪt/
B. face /feɪs/
C. make /meɪk/
D. dance /dɑːns/
Cõu 27 
Đỏp ỏn B
A. mood /muːd/
B. flood /flʌd/
C. spoon /spuːn/
D. moon /muːn/
Cõu 28 
Đỏp ỏn C
A. listens /ˈlɪsnz/
B. reviews /rɪˈvjuːz/
C. protects /prəˈtekts/
D. enjoys /ɪnˈdʒɔɪz/
Quy tắc 1: Phỏt õm là /s/ khi tận cựng từ bằng -k, -p, -f., -t
EX: stops [stops] works [wə:ks]
Quy tắc 2: Phỏt õm là /iz/ khi tận cựng từ bằng -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce
EX: misses /misiz/ ; watches [wochiz]
Quy tắc 3: Phỏt õm là /z/ đối với những từ cũn lại
EX: study - studies; supply-supplies..
Cõu 29 

File đính kèm:

  • docchuyen_de_boi_duong_hsg_chuyen_de_8_phat_am_tieng_anh_thpt.doc