Chuyên đề Bài tập tích phân (Vận dụng thấp) - Đại số 12
Bạn đang xem tài liệu "Chuyên đề Bài tập tích phân (Vận dụng thấp) - Đại số 12", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Bài tập tích phân (Vận dụng thấp) - Đại số 12
TÍCH PHÂN-CÓ GIẢI CHI TIẾT I. VẬN DỤNG THẤP 1 2 1 Câu 1. Giá trị của tích phân I dx là 2 0 1 x A. . B. . C. . D. . 6 4 3 2 1 dx Câu 2. Giá trị của tích phân I là 2 0 1 x 3 5 A I . B. I . C. I . D. I . 2 4 4 4 31 dx Câu 3. Giá trị của tích phân I là 2 0 xx 22 5 3 A. I . B. I . C. I . D. I . 12 6 12 12 1 Câu 4. Tích phân I x23 x5 dx có giá trị là 0 4 10 4 10 4 10 2 10 A. 63 . B. 75 . C. 65 . D. 65 . 39 39 39 39 2 Câu 5. Tích phân 4 x2 dx có giá trị là 0 A. . B. . C. . D. . 4 2 3 1 Câu 6. Tích phân I x x2 1 dx có giá trị là 0 3 2 1 2 2 1 2 2 1 3 2 1 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 2 0 Câu 7. Tích phân I x3 x1 dx có giá trị là 1 9 3 3 9 A. . B. . C. . D. . 28 28 28 28 1 x2 dx Câu 8. Giá trị của tích phân I 2 là 0 (xx 1) 1 16 10 2 16 11 2 16 10 2 16 11 2 A. . B. . C. . D. . 3 4 4 3 1 6 Câu 9. Giá trị của tích phân I x53 1 x dx là 0 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 167 168 166 165 3 21xx2 Câu 10. Giá trị của tích phân I dx là 0 x 1 53 54 52 51 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 2 2 2 2 A. . B. . C. . D. . 2 6 8 4 2 Câu 22. Giá trị tích phân J sin4 x 1 cos xdx là 0 2 3 4 6 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 2 sinxx cos Câu 23. Giá trị tích phân I dx là 1 sin 2x 4 3 1 1 A. ln 2 . B. ln 3. C. ln 2 . D. ln 2 . 2 2 2 2 sin x Câu 24. Giá trị tích phân I dx là 0 1 3cos x 2 2 1 1 A. ln 2 . B. ln 4 . C. ln 4 . D. ln 2 . 3 3 3 3 2 Câu 25. Giá trị của tích phân I 2 6 1 cos35 x .sin x .cos xdx là 1 21 12 21 12 A. . B. . C. . D. . 91 91 19 19 4 cos x Câu 26. Giá trị của tích phân I dx là 3 0 (sinxx cos ) 1 3 5 7 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8 2 sin xdx Câu 27. Giá trị của tích phân I = là 3 0 (sinxx + cos ) 1 1 1 1 A . B. . C. . D. . 4 3 2 6 2 Câu 28. Giá trị của tích phân I cos42 x sin xdx là 0 A. I . B. I . C. I . D. I . 32 16 8 4 2 Câu 29. Giá trị của tích phân I (sin4 x cos 4 x )(sin 6 x cos 6 x ) dx là 0 32 33 31 30 A. I . B. I . C. I . D. I . 128 128 128 128 4 sin 4x Câu 30. Giá trị của tích phân I dx là 66 0 sinxx cos 4 1 2 5 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 e lnxx3 2 ln2 Câu 42. I dx . 1 x 1 3 3 553 3 3 543 3 3 453 3 3 443 A 32 . B. 2 321 . C. 32 . D. 32 . 8 I 8 dx 8 8 1 2 0 ln(11 xx ) Câu 43. Giá trị của tích phân I dx là 2 0 1 x 6 4 3 2 A. I ln 3 . B. I1 dxln 2 . C. I ln 3 . D. I ln 2 . 8 I 4 8 8 1 x2 Câu 44. Cho hàm số f(x) liên tục0 trên và thỏa f( x ) 2 f ( x ) cos x . Giá trị của tích phân 3 5 I 2 I I I I 2 f() x dx là 4 4 4 31 dx 2 I xx2 22 1 0 4 2 A. I 5 . B. I . C. I 3 . D. I 1 . I 3 I 3 I 3 I 12 6 12 12 HƯỚNG DẪN GIẢI I. VẬN DỤNG THẤP Câu 1. Giá trị của tích phân là A. . B. . C. . D. . Hướng dẫn giải 1 Đặt x sin t , t ; dx cos tdt . Đổi cận : x 0 t 0, x t . 22 26 6costt 6 cos 6 Vậy I dt dt dt t 6 0 . 2 0 01 sin t 0cost 0 6 6 Câu 2. Giá trị của tích phân là A . B. . C. . D. . Hướng dẫn giải 2 Đặt x tan t , t ; dx (tan x 1) dt . 22 44tan2 t 1 Đổi cận x 0 t 0, x 1 t , suy ra I dt dt . 2 4 001 tant 4 Câu 3. Giá trị của tích phân là A. . B. . C. . D. . Hướng dẫn giải
File đính kèm:
- chuyen_de_bai_tap_tich_phan_van_dung_thap_dai_so_12.pdf