Chuyên đề Bài tập phương trình quy về bậc nhất với một hàm số lượng giác - Đại số 11
Bạn đang xem tài liệu "Chuyên đề Bài tập phương trình quy về bậc nhất với một hàm số lượng giác - Đại số 11", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Bài tập phương trình quy về bậc nhất với một hàm số lượng giác - Đại số 11
PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC NHẤT VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Câu 1: Phương trình sinxx 1 sin 2 0có nghiệm là: A. xk 2 k . B. xk 2 , xk k . 2 4 8 C. xk 2 . D. xk 2 . 2 2 Câu 2: Phương trình sin2xx . 2sin 2 0 có nghiệm là xk xk xk 2 2 xk 2 A. xk 2. B. xk . C. xk 2. D. xk 2. 4 4 4 4 3 3 3 xk 2 xk xk 2 xk 2 4 4 4 4 Câu 3: Nghiệm của phương trình 2.sinxx .cos 1 là: A. xk 2 . B. xk . C. xk . D. xk . 4 2 Câu 4: Giải phương trình 4sinx cos x cos2 x 1 0 A. x k2; k . B. x k ; k . 8 8 C. x k; k . D. x k; k . 84 82 Câu 5: Giải phương trình cosxx (2cos 3) 0 . 5 5 A. x k ,; x k k . B. x k , x k 2 ; k . 26 26 5 2 C. x k , x k 2 ; k . D. x k , x k 2 ; k 26 23 Câu 6: Nghiệm của phương trình sin44xx cos 0 là 3 A. xk . B. xk . C. xk 2. D. xk 2. 4 42 4 4 Câu 7: Phương trình nào tương đương với phương trình sin22xx cos 1 0 . A. cos2x 1. B. cos2x 1. C. 2cos2 x 1 0 . D. (sinxx cos )2 1. Câu 8: Phương trình 3 4cos2 x 0 tương đương với phương trình nào sau đây? 1 1 1 1 A. cos 2x . B. cos2x . C. sin 2x . D. sin 2x . 2 2 2 2 Câu 9: Nghiệm của phương trình sinxx . 2cos 3 0 là : xk xk A. . k B. k . xk 2 xk 6 6 2 Câu 19: Phương trình tanx tan x tan x 3 3 tương đương với phương trình: 33 A. cotx 3. B. cot 3x 3. C. tanx 3. D. tan3x 3. Câu 20: Giải phương trình :sin44xx cos 1 A. xk , k . B. xk , . 42 4 C. xk 2 , . D. xk , . 4 2 Câu 21: Giải phương trình sinx .cos x .cos2 x 0 A. k . B. k . C. k . D. k . 2 4 8 1 Câu 22: Nghiệm của phương trình cosx cos5 x cos6 x (với k ) là 2 k k k A. xk . B. x . C. x . D. x . 8 2 4 84 7 Câu 23: Phương trình sin66xx cos có nghiệm là: 16 A. xk . B. xk . C. xk . D. xk . 32 42 52 62 xx Câu 24: Phương trình sin2x cos44 sin có các nghiệm là; 22 2 xk xk xk xk 63 42 3 12 2 A. . B. . C. . D. . 3 xk 2 xk xk 32 xk 2 2 2 4 333 Câu 25: Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình sinx .cos3 x cos x .sin3 x là: 2 8 5 5 5 5 A. , . B. , . C. , . D. , . 66 88 12 12 24 24 xx5 Câu 26: Các nghiệm thuộc khoảng 0;2 của phương trình: sin44 cos là: 2 2 8 59 2 4 5 3 3 5 7 A. ;;; . B. ;;;. C. ;; . D. ;;; . 6 6 6 3 3 3 3 4 2 2 8 8 8 8 2 Câu 27: Phương trình 2sin 3x 1 8sin 2 x .cos 2 x có nghiệm là: 4 xk xk xk xk 6 12 18 24 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 xk xk xk xk 6 12 18 24 sin3xx cos3 2 Câu 28: Phương trình có nghiệm là: cos2x sin2 x sin3 x sin66xx cos Câu 37: Để phương trình m có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều tan xx tan 44 kiện: 1 1 A. 1. m B. 2 m 1. C. 1 m 2. D. m 1. 4 4 2 Câu 38: Để phương trình: 4sin x .cos x a 3sin 2 x cos2 x có nghiệm, tham số a 36 phải thỏa điều kiện: 11 A. 11 a . B. 22 a . C. a . D. 33 a . 22 a2sin 2 x a 2 2 Câu 39: Để phương trình có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều 1 tan2 xx cos2 kiện: a 1 a 2 a 3 a 4 A. . B. . C. . D. . a 3 a 3 a 3 a 3 4sinx cos x cos2 x 1 0 2sin2 x cos2 x 1 sin4 x 1 x k ; k . 82 Câu 5: Giải phương trình . A. . B. . C. . D. Hướng dẫn giải: Chọn C. xk 2 cosx 0 5 Ta có cosx 2cos x 3 0 3 x k 2 ; k . cos x 6 2 5 xk 2 6 Câu 6: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Hướng dẫn giải: Chọn B. Cách 1: 4 4 2 2 sinx cos x 0 cos x sin x 0 cos2 x 0 2 x k x k , k . 2 4 2 Cách 2: cosxx (2cos 3) 0 5 2 5 sin x sinx sin x k ,; x k k 1 x k , x k 2 ; k4 sin4x cos26 4 x 0 sin 2 x cos 2 x 0 sin2 x 262 5 2 2 2 x k , x k 2 ; k x k , x sinx k sin 2 ; k sin x 4 26 232 44 sinxx cos 0 xk 2 4 3 xk . xk . xk 2. xk 2. 3 4 42 4 4 xk 2 22 4 sinxx cos 1 0 x k k . 2 2 cos2 x 1 42cos2x 1 2cosx 1 0 (sinxx cos ) 1 xk 2 4 5 xk 2 4 Câu 7: Phương trình nào tương đương với phương trình . A. . B. . C. . D. . Hướng dẫn giải: Chọn B. Ta có sin22x cos x 1 0 cos2 x 1 0 cos2 x 1.
File đính kèm:
- chuyen_de_bai_tap_phuong_trinh_quy_ve_bac_nhat_voi_mot_ham_s.pdf