Chuyên đề Bài tập phương trình bậc hai và quy về bậc hai với một hàm số lượng giác - Đại số 11
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chuyên đề Bài tập phương trình bậc hai và quy về bậc hai với một hàm số lượng giác - Đại số 11", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Bài tập phương trình bậc hai và quy về bậc hai với một hàm số lượng giác - Đại số 11
PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ QUY VỀ BẬC HAI VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC A – LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP 1. Phương trình bậc hai với một hàm số lượng giác Dạng Đặt Điều kiện t = sinx asin2 x bsin x c 0 11 t t = cosx acos2 x b cos x c 0 atan2 x b tan x c 0 t = tanx x k () k Z 2 acot2 x b cot x c 0 x k () k Z Nếu đặt: t sin2 x hoặc t sin x thì điều kiện : 0 t 1. B– BÀI TẬP Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc 2 theo 1 hàm số lượng giác A. 2sin2 xx sin 2 1 0. B. 2sin2 2xx sin 2 0. 2 2 C. cos x c os2 x 7 0. D. tanxx cot 5 0. Câu 2: Nghiệm của phương trình sin2 xx – sin 0 thỏa điều kiện: 0 x . A. x . B. x . C. x 0 . D. x . 2 2 Câu 3: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2sin2 xx 3sin 1 0 thỏa điều kiện 0 x là: 2 5 A. x B. C. x D. x 3 6 6 Câu 4: Phương trình sin2 xx 3sin 4 0 cĩ nghiệm là: A. x k2, k B. x k2, k 2 C. x k , k D. x k , k 2 Câu 5: Nghiệm của phương trình sin2 xx sin 0 thỏa điều kiện: x . 22 A. . B. . C. . D. . Câu 6: Trong 0;2 , phương trình sinxx 1 cos2 cĩ tập nghiệm là A. ; ;2 . B. 0; . C. 0; ; . D. 0; ; ;2 . 2 2 2 Câu 7: Phương trình: 2sin2 xx 3sin 2 2 cĩ nghiệm là: xk 2 xk 6 6 A. ,k B. ,k xk 2 xk 2 2 Câu 18: Nghiêm của phương trình sin2 xx sin 2 là A. x k , k . B. x k2, k . 2 C. x k2, k . D. x k , k . 2 2 Câu 19: Phương trình 2sin2 xx 3sin 2 0 cĩ nghiệm là A. kk , . B. kk , . 2 5 C. kk2, . D. k2 ; k 2 , k . 2 66 Câu 20: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2cos2 xx 3sin 3 0 thõa điều kiện 0 x 2 là: 5 A. x . B. x . C. x . D. x . 3 2 6 6 Câu 21: Nghiệm của phương trình 1 5sinxx 2cos2 0 là xk 2 xk 2 6 6 A. ,k . B. ,k . 5 xk 2 xk 2 6 6 xk 2 xk 2 3 3 C. ,k . D. ,k . 2 xk 2 xk 2 3 3 Câu 22: Nghiệm của phương trình 5 5sinxx 2cos2 0 là: A. kk , . B. kk2, . C. kk2, . D. kk2, . 2 6 Câu 23: Họ nghiệm của phương trình sin2 2xx 2sin2 1 0 là : A. k . B. k . C. k2 . D. k2 . 4 4 4 4 Câu 24: Một họ nghiệm của phương trình cos2 2xx sin 2 1 0 là A. k . B. k . C. k . D. k . 2 3 22 2 Câu 25: Một họ nghiệm của phương trình 2cos2xx 3sin 1 0 là 1 1 A. arcsin k 2 . B. arcsin k 2 . 4 4 11 1 C. arcsin k . D. arcsin k . 2 2 4 24 Câu 26: Nghiệm của phương trình sin2 2xx 2sin 2 1 0 trong khoảng ; là : 3 3 3 3 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 44 44 44 44 Câu 27: Giải phương trình:sin2 xx 2sin 3 0. A. k . B. k . C. k2 . D. k2 . 2 2 2 Câu 28: Giải phương trình lượng giác 4sin42xx 12cos 7 0 cĩ nghiệm là: A. xk 2 . B. xk . C. xk . D. xk . 4 42 4 4 A. xk 2 B. xk C. xk 2 D. xk 4 4 3 3 Câu 41: Phương trình 2cos2 xx 3cos 2 0 cĩ nghiệm là A. kk2, . B. kk2, . 6 3 2 C. kk2, . D. kk2, . 3 3 Câu 42: Phương trình lượng giác: sin2 xx 3cos 4 0 cĩ nghiệm là A. x k2, k B. x k2, k C. x k , k D. Vơ nghiệm 2 6 Câu 43: Phương trình lượng giác: cos2 xx 2cos 3 0 cĩ nghiệm là A. x k2, k B. x 0 C. x k2, k D. Vơ nghiệm 2 3 Câu 44: Phương trình sin22 2xx 2cos 0 cĩ nghiệm là 4 A. x k , k . B. x k , k . 6 4 2 C. x k ,, k . D. x k , k . 3 3 Câu 45: Họ nghiệm của phương trình cos2 2xx cos2 2 0 là k A. k . B. . C. k2 . D. k2 . 2 22 2 2 Câu 46: Họ nghiệm của phương trình 3cos4xx 2cos2 5 0 là A. k2 . B. k2 . C. k . D. k2 . 3 3 Câu 47: Các họ nghiệm của phương trình 3sin2 2xx 3cos2 3 0 là A. kk ; . B. kk ; . C. kk ; . D. kk ; . 42 42 4 4 2 Câu 48: Nghiệm của phương trình 2cos 2xx 3cos 2 5 0 trong khoảng 33 33 ; 22 là: 75 75 75 75 A. ;; . B. ;; . C. ;; . D. ;; 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 . 2 Câu 49: Giải phương trình 3cosxx 2cos 5 0 . A. xk . B. xk . C. xk 2 . D. xk 2 . 2 2 Câu 50: Phương trình sin22xx sin 2 1 cĩ nghiệm là: xk xk 2 32 A. ()k . B. . xk xk 6 4
File đính kèm:
- chuyen_de_bai_tap_phuong_trinh_bac_hai_va_quy_ve_bac_hai_voi.pdf