Chuyên đề Bài tập Logarit - Đại số 12
Bạn đang xem tài liệu "Chuyên đề Bài tập Logarit - Đại số 12", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Bài tập Logarit - Đại số 12
LOGARIT-CÓ GIẢI CHI TIẾT A. KIẾN THỨC CƠ BẢN 1. C ab, a 1 ab a b loga b loga b a b . 2. C Cho a, b 0, a 1, ta logaaa 1, log 1 0 loga b a b, loga ( a ) 3. C a,, b12 b a 1 loga (b1 . b 2 ) log a b 1 log a b 2 4. C a 1 b1 loga log abb12 log a b2 1 a, b 0, a 1 log log b aab 5. : Cho logaabb log 1 logn bb log aan 6. C C abc,, ac 1, 1 logc b loga b logc a 1 1 : log bb log . loga c a a 0 logc a và : log10 b log b lg b e : loge bb ln B. KỸ NĂNG CƠ BẢN 1. Tính giá trị biểu th c 2. Rút g n biểu th c 3. So sánh hai biểu th c 4. Biểu diễn giá trị logarit qua một hay nhiều giá trị logarit khác C. KỸ NĂNG SỬ DỤNG MÁY TÍNH 1. Tính giá trị c a một biểu th c ch a logarit log 4 Ví dụ : Cho aa 0, 1, giá trị c a biểu th c a a bằng bao nhiêu ? Câu 7. Giá trị c a biểu th c B 2log2 12 3log 2 5 log 2 15 log 2 150 bằng bao nhiêu? A.5. B.2. C.4. D.3. Câu 8. Giá trị c a biểu th c P 22log2 12 3log 2 5 log 2 15 log 2 150 bằng bao nhiêu? A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 5. Da log Câu 9. Cho aa 0, 1, biểu th c a3 có giá trị bằng bao nhiêu? 1 1 A.3. B. . C. 3. D. . 3 3 1 3 C log7 36 log 7 14 3log 7 21 Câu 10. Giá trị c a biểu th c 2 bằng bao nhiêu ? 1 1 A. 2 . B.2. C. . D. . 2 2 4log2 5 Câu 11. Cho aa 0, 1, biểu th c Ea a có giá trị bằng bao nhiêu? A.5. B. 625. C. 25 . D.58 . Câu 12. Trong các s sau, s nào l n nhất? 5 5 6 6 log A. 3 . B. log3 . C. log1 . D. log3 . 6 6 3 5 5 Câu 13. Trong các s sau, s nào nh nhất ? 1 1 A. log5 . B. log1 9 . C. log1 17 . D.log5 . 12 5 5 15 2 2 2 Câu 14. Cho aa 0, 1, biểu th c A (ln a logaa e ) ln a log e có giá trị bằng A. 2ln2 a 2. B. 4lna 2. C. 2ln2 a 2. D.ln2 a 2 . 32 Câu 15. Cho aa 0, 1, biểu th c B 2ln a 3loga e có giá trị bằng lnae loga 3 A. 4lna 6loga 4 . B. 4ln a . C.3ln a . D.6loga e . loga e 2 xy Câu 16. Cho ab 0, 0 , n u vi t log5 a3 b3 log a log b thì xy bằng bao nhiêu? 3 5 3 15 3 A.3. B.5. C.2. D.4. 0,2 a10 Câu 17. Cho ab 0, 0 , n u vi t log5 x log 5 a y log 5 b thì xy bằng bao nhiêu ? 6 b5 1 1 A.3. B. . C. . D. 3. 3 3 Câu 18. Cho logx 3log 2 log 25 log 3. K á ị c a x là : 3 3 9 3 200 40 20 25 A. . B. . C. . D. . 3 9 3 9 11 A. 64. B. 2 6 . C.8. D. 4. 3 Câu 29. S th c x th ều ki n logx 2 2 4 là 1 A. 3 2 . B. . C. 4. D. 2. 3 2 2 Câu 30. Cho ab,0 và ab,1 . Biểu th c Pb log 2 có giá trị bằng bao nhiêu? a log a a b2 A. 6. B.3. C.4. D.2. Câu 31. Cho ab,0 và ab,1 , biểu th c P log b34 .log a có giá trị bằng bao nhiêu? a b A.6. B.24. C.12. D. 18. Câu 32. Giá trị c a biểu th c 43log8 3 2log 16 5 là: A. 20. B.40. C. 45. D. 25 . 3 5 Câu 33. Giá trị c a biểu th c P loga a a a là 53 37 1 A. . B. . C.20. D. . 30 10 15 Câu 34. Giá trị c a biểu th c A log3 2.log 4 3.log 5 4...log 16 15 là: 1 3 1 A. . B. . C. 1. D. . 2 4 4 a335 a 2 a 3 Câu 35. Giá trị c a biểu th c log là:. 1 4 a aa 1 3 211 91 A. . B. . C. . D. . 5 4 60 60 Câu 36. Trong 2 s log3 2 và log2 3 , s nào l ?. A. log2 3 . B. log3 2 . C. Cả hai s . D á á á Câu 37. Cho 2 s log1999 2000 và log2000 2001. Kh ị y ị ú ? A. log1999 2000 log 2000 2001. B. Hai s trên nh C. Hai s trên l 2 D. log1999 2000 log 2000 2001. Câu 38. Các s log3 2 , log2 3 , log3 11 c sắp x p theo th t ă ần là: A. log3 2, log 3 11, log 2 3 . B. log3 2, log 2 3, log 3 11. C. log2 3, log 3 2, log 3 11. D. log3 11, log 3 2, log 2 3. Câu 39. S th c x th ều ki n log3 x 2 3 là: A. 5. B. 25 . C. 25 . D. 3. ab ab 1 ab 1 ab( 1) A. . B. . C. . D. . a 1 a 1 a 1 a 1 Câu 51. Cho ab log 15; log 10 K á ị log 50 e là : 33 3 ab, A. 2(ab 1) . B. 2(ab 1). C. 2(ab 1). D. 2(ab 1). Câu 52. Bi t log5 3 a á ị c a log15 75 c tính theo a là: 2 a 12 a 1 a A. . B. . C. . D. 2 . 1 a a 1 2 a Câu 53. Bi t log4 7 a á ị c a log2 7 c tính theo là: 1 1 A. 2a . B. a . C. a . D. 4a . 2 4 27 Câu 54. Bi t log 3 a á ị c a log c tính theo a là: 5 3 25 3 3a 32a a A. . B. . C. . D. . 2a 2 a 32a Câu 55. Bi t ab log25 5, log 3 K á ị c a log24 15 c tính theo là : ab 1 ab 1 b 1 ab( 1) A. . B. . C. . D. . b a 1 a 1 3 ab Câu 56. Cho log12 27 a K á ị log6 16 e là: 43 a 43 a 4a 2a A. . B. . C. . D. . 3 a 3 a 3 a 3 a Câu 57. Cho lg3 ab , lg2 K á ị c a log125 30 c tính theo là: 1 a 43 a a a A. . B. . C. . D. . 31 b 3 b 3 b 3 a 3 b Câu 58. Cho logb 3 . Giá trị c a biểu th c A log c tính theo là: a b a a 3 3 1 3 A. . B. . C. D. . 3 4 3 4 Câu 59. Cho log27 5 a , log 8 7 b , log 2 3 c . Giá trị c a log6 35 c tính theo a,, b c là: ac ac 3a cb 33ac b A. . B. . C. . D. . 1 c 1 b 1 c 3 a 1 1 1 Câu 60. Cho x 2000!. Giá trị c a biểu th c A ... là: log2x log 3 x log 2000 x 1 A.1. B. 1. C. . D. 2000 . 5 Câu 61. Bi t ab log7 12, log 12 24 K á ị c a log54 168 c tính theo a là:
File đính kèm:
- chuyen_de_bai_tap_logarit_dai_so_12.pdf