Chuyên đề 110 câu trắc nghiệm Tính đạo hàm bằng công thức - Đại số 11
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chuyên đề 110 câu trắc nghiệm Tính đạo hàm bằng công thức - Đại số 11", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề 110 câu trắc nghiệm Tính đạo hàm bằng công thức - Đại số 11
CÁC QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM-CÓ GIẢI CHI TIẾT DẠNG 2: TÍNH ĐẠO HÀN BẰNG CÔNG THỨC Câu 1. Đạo hàm của hàm số y 10 là: A. 10. B. 10. C. 0. D. 10x . Hướng dẫn giải: Chọn C Có y 10 y 0. Câu 2. Cho hàm số f(). x ax b Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. f (). x a B. f (). x b C. f (). x a D. f (). x b Hướng dẫn giải: Chọn C Có f() x ax b f (). x a 2 Câu 3. Cho f x x và x0 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. f x00 2 x . B. f x00 x . 2 C. f x00 x . D. fx 0 không tồn tại. Hướng dẫn giải: Chọn A f x x2 f x 2 x Câu 4. Đạo hàm của hàm số y x42 31 x x là A. y' 4 x32 6 x 1. B. y' 4 x32 6 x x . C. y' 4 x32 3 x x . D. y' 4 x32 3 x 1. Hướng dẫn giải: Đáp án A Áp dụng công thức Câu 5. Đạo hàm của hàm số y 2 x43 3 x x 2 bằng biểu thức nào sau đây? 3 32 32 32 A. 16xx 9 1. B. 8xx 27 1. C. 8xx 9 1. D. 18xx 9 1. Hướng dẫn giải: Công thức Cxnn Cnx 1 . Chọn C. Câu 6. y x42 3 x 2 x 1 A. y' 4 x3 6 x 3 B. y' 4 x4 6 x 2 C. y' 4 x3 3 x 2 D. y' 4 x3 6 x 2 Hướng dẫn giải: Chọn D Ta có: y' 4 x3 6 x 2 x3 Câu7 . y 21 x2 x 3 1 A. y' 2 x2 4 x 1 B. y' 3 x2 4 x 1 C. y' x2 4 x 1 D. y' x2 4 x 1 3 Hướng dẫn giải: Chọn D Hướng dẫn giải: Đáp án B f x 23 x2 x f x 43x Câu 14. Đạo hàm của hàm số y ( x3 2 x 2 ) 2016 là: A. y 2016( x3 2 x 2 ) 2015 . B. y 2016( x3 2 x 2 ) 2015 (3 x 2 4 x ). C. y 2016( x3 2 x 2 )(3 x 2 4 x ). D. y 2016( x3 2 x 2 )(3 x 2 2 x ). Hướng dẫn giải: Chọn B 32 2016 2015 2 Đặt u x2 x thì yu , yuu 2016. , u x 3 x 4 x . Theo công thức tính đạo hàm của hàm số hợp, ta có: y x y u . u x . Vậy: y 2016.(x3 2 x 2 ) 2015 .(3 x 2 4 x ). 2 Câu 15. Đạo hàm của y x322 x bằng : A. 6x5 20 x 4 16 x 3 . B. 6xx53 16 . C. 6x5 20 x 4 4 x 3 . D. 6x5 20 x 4 16 x 3 . Hướng dẫn giải: Chọn A Cách 1: Áp dụng công thức un Ta có y 2. x3 2 x 2 . x 3 2 x 2 2 x 3 2 x 2 . 3 x 2 4 x 6x5 8 x 4 12 x 4 16 x 3 6 x 5 20 x 4 16 x 3 Cách 2 : Khai triển hằng đẳng thức : 2 Ta có: y x3 2 x 2 x 6 4 x 5 4 x 4 y 6 x5 20 x 4 16 x 3 13 Câu 16. Đạo hàm của hàm số y x6 2 x là: 2 x 31 31 A. yx 3.5 B. yx 6.5 x2 x x2 2 x 31 31 5 5 C. yx 3. 2 D. yx 6. 2 x x x 2 x Hướng dẫn giải: Chọn A 31 yx 3 5 . x2 x 2 Câu 17. Đạo hàm của hàm số y 31x2 là y bằng. A. 2 3x2 1 . B. 6 3x2 1 . C. 6xx 32 1 . D. 12xx 32 1 . Hướng dẫn giải:: Chọn D 2 Ta có: y 3x2 1 y 23 x 2 13 x 2 1123 x x 2 1. Câu 18. Đạo hàm của hàm số y x2 2 2 x 1 là: A. yx 4. B. y 3 x2 6 x 2. C. y 2 x2 2 x 4. D. y 6 x2 2 x 4. Hướng dẫn giải: Chọn D. Hướng dẫn giải: Chọn D / Sử dụng công thức u ..' u 1 u (với u x7 x ) / y' 2 x7 x . x 7 x 2 x 7 x 7 x 6 1 2 Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số sau: y 2 x32 3 x 6 x 1 . A. 2 2x3 x 2 6 x 1 6 x 2 6 x 6 . B. 2 2x3 3 x 2 x 1 x 2 6 x 6 . C. 2 2x3 3 x 2 6 x 1 x 2 6 x 6 . D. 2 2x3 3 x 2 6 x 1 6 x 2 6 x 6 . Hướng dẫn giải: Chọn D / Sử dụng công thức u với u 2 x32 3 x 6 x 1 / y'22 xxxxxx3 3 2 612 3 3 2 61 22 xxxxx 3 3 2 616 2 66. 3 Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số sau: yx 1 22 . 2 2 2 2 A. 12xx 1 22 . B. 12xx 1 22 . C. 24xx 1 22 . D. 24xx 1 22 . Hướng dẫn giải: Chọn B / Sử dụng công thức u với ux 122 2 / 2 2 y' 3 1 2 x2 1 2 x 2 3 1 2 x 2 4 x 12 x 1 2 x 2 . 32 Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số sau: y x x2 . 31 31 A. x x2 . 1 2 x B. 32 xx 2 31 31 C. 32 1 x2 D. 32 x x2 . 1 2 x Hướng dẫn giải: Chọn D / Sử dụng công thức u với u x x2 31 / 31 y' 32 x x2 . x x 2 32 x x 2 . 1 2 x 4 Câu29 . Tính đạo hàm của hàm số sau: y x2 x 1 . 3 3 A. 4 xx2 1 . B. x2 x 1 . 2 x 1 3 3 C. xx2 1. D. 4 x2 x 1 . 2 x 1 Hướng dẫn giải: Chọn D / Sử dụng công thức u với u x2 x 1 3 3 3 2 A. B. C. D. x 2 2 x 2 x 2 2 x 2 2 Hướng dẫn giải: Chọn C (2x 1)'( x 2) ( x 2)'(2 x 1) 3 Ta có y ' (xx 2)22 ( 2) 35x Câu 34. Cho hàm số y . Đạo hàm y của hàm số là: 12x 7 1 13 13 A. . B. . C. . D. . (2x 1)2 (2x 1)2 (2x 1)2 (2x 1)2 Hướng dẫn giải: Chọn C 3x 5 . 2 x 1 3 x 5 2 x 1 Ta có y 21x 2 3 2xx 1 2 3 5 13 2xx 1 22 2 1 ax b a.. d b c Có thể dùng công thức 2 cx d cx d 21x Câu 35. Cho hàm số fx xác định \1 . Đạo hàm của hàm số fx là: x 1 2 3 1 1 A. fx' . B. fx' . C. fx' . D. fx' x 1 2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 . Hướng dẫn giải: Chọn B. ' ax b a.. d b c ·Sử dụng công thức đạo hàm: 2 . cx d cx d ' 21x 2.1 1.1 3 ·Ta có : fx' 2 2 . x 1 x 1 x 1 21x Câu 36. Hàm số y có đạo hàm là: x 1 1 3 1 A. y 2. B. y . C. y . D. y . x 1 2 x 1 2 x 1 2 Hướng dẫn giải: Chọn C. 2 xx 1 2 1 3 Ta có : y . xx 11 22 43x Câu 37. Cho hàm số fx() . Đạo hàm fx của hàm số là x 5 17 19 23 17 A. . B. . C. . D. . (x 5)2 (x 5)2 (x 5)2 (x 5)2 Hướng dẫn giải: aa' x2 2 ab ' x bb ' a ' c aa' x2 2 ab ' x bb ' a ' c A. B. (a ' x b ') (a ' x b ')2 aa' x2 2 ab ' x bb ' a ' c aa' x2 2 ab ' x bb ' a ' c C. D. (a ' x b ')2 (a ' x b ')2 Hướng dẫn giải: Chọn D. (2ax b )( a ' x b ') a '( ax2 bx c ) Ta có: y ' (a ' x b ')2 aa' x2 2 ab ' x bb ' a ' c . (a ' x b ')2 22 xx2 Câu 43. Tính đạo hàm của hàm số sau: y x2 1 2xx2 6 2 2xx2 6 2 2xx2 6 2 2xx2 6 2 A. 2 B. 4 C. 2 D. 2 x2 1 x2 1 x2 1 x2 1 Hướng dẫn giải: Chọn D. (2x 2)( x2 1) 2 x ( x 2 2 x 2) 2 x 2 6 x 2 Ta có y ' (xx2 1) 2 ( 2 1) 2 8xx2 Câu 44. Cho hàm số y . Đạo hàm y của hàm số là 45x 32xx2 80 5 32xx2 8 5 32xx2 80 5 16x 1 . . A. . B. 2 C. 2 D. 2 . 45x (4x 5) (4x 5) (4x 5) Hướng dẫn giải: ax22 bx c ae.2 x adx bd ec Lưu ý: áp dụng công thức đạo hàm nhanh 2 . ex d() ex d Chọn C. xx2 33 Câu 45. Hàm số y có y bằng x 2 xx2 43 xx2 43 xx2 43 xx2 49 A. . B. 2 . C. . D. 2 . x 2 (x 2) x 2 (x 2) Hướng dẫn giải: Chọn B. ax22 bx c ae.2 x adx bd ec Lưu ý: áp dụng công thức đạo hàm nhanh 2 . ex d() ex d x 2 2 Câu 46. Hàm số y có đạo hàm là: 1 x x2 2x x2 2x x2 2x A. y . B. y . C. yx 22 . D. y . 1 x 2 1 x 2 1 x 2 Hướng dẫn giải: Chọn A.
File đính kèm:
- chuyen_de_110_cau_trac_nghiem_tinh_dao_ham_bang_cong_thuc_da.pdf