Bộ 24 Chuyên đề Bài tập ôn thi THPT môn tiếng Anh - Chuyên đề 1: Phát âm (Mức độ nhận biết)
Bạn đang xem tài liệu "Bộ 24 Chuyên đề Bài tập ôn thi THPT môn tiếng Anh - Chuyên đề 1: Phát âm (Mức độ nhận biết)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bộ 24 Chuyên đề Bài tập ôn thi THPT môn tiếng Anh - Chuyên đề 1: Phát âm (Mức độ nhận biết)
Chuyên đề 1: Phát âm MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT Cách phát âm của nguyên âm Câu 1: (Sở Bắc Giang lần 2) A. machine B. table C. basement D. nature Câu 2:(THPT chuyên Nguyễn Trãi lần 2) A. grate B. staple C. marinate D. ballot Câu 3: (THPT chuyên Nguyễn Trãi lần 2) A. national B. examination C. primary D. language Câu 4: (Cụm Ninh Bình - Tam Điệp) A. affect B. expensive C. access D. entertain Câu 5: (Sở Quảng Trị lần 2) A. cake B. mate C. cape D. bank Câu 6: (Sở Nghệ An lần 2) A. feature B. reason C.treasure D. release Câu 7: (THPT Phan Đình Phùng - Đắk Lắk) A. windy B. child C. variety D. oblige Câu 8: (THPT Nguyễn Quang Diệu) A. wounded B. cousin C. country D. enough Câu 9: (Sở Hải Phòng) A. consume B. become C. other D. govern Câu 10: (Sở Ninh Bình) A. grace B. replace C. surface D. space Câu 11: (Sở Hà Nam) A. funny B. rubbish C. upper D. student Câu 12: (Sở Tiền Giang) A. bought B. fought C drought D. sought Câu 13: (THPT Trần Quốc Tuấn - Quảng Ngãi) A. career B. advice C. activate D. apply Câu 14: (Sở Thanh Hóa) A. stone B. zone C. phone D. none Câu 15: (Sở Hưng Yên) A. sesame B. page C. state D. radio Câu 16: (THPT Quảng Xương 1) A. prepare B. expert C. select D. effect Câu 17: (Sở Vĩnh Phúc lần 2) A. ancient B. applicant C. animal D. annual 1 Chuyên đề 1: Phát âm Câu 38: (THPT Kinh Bắc - Bắc Ninh) A. pagoda B. take C. favour D. date Câu 39: (THPT Hàm Long - Bắc Ninh) A. tiny B. device C. krill D. migrate Câu 40: (THPT Gia Bình số 1) A. spoon B. flood C. pool D. fool Câu 41: (THPT Lê Văn Thịnh - Bắc Ninh) A. swallow B. same C. page D. taste Câu 42: (THPT Lý Thường Kiệt - Bắc Ninh) A. head B.bean C. meal D. team Câu 43: (THPT chuyên Thái Bình lần 2) A. swear B. spear C. hear D. shear Câu 44: (THPT chuyên Lê Thánh Tông) A. doubt B. mouth C. found D. bought Câu 45: (Bộ Giáo dục năm 2019 mã 401) A. touch B. round C. ground D. shout Câu 46: (Bộ Giáo dục năm 2020 lần 1 mã 406) A. lake B. game C. shape D. flat Câu 47: (Bộ Giáo dục năm 2020 lần 2 mã 423) A. sight B. rice C. ship D. time Câu 48: (Đề minh họa năm 2021) A. tall B. late C. safe D. same Câu 49: (Bộ Giáo dục năm 2021 lần 1 mã 409) A. take B. clap C. save D. face Câu 50: (Bộ Giáo dục năm 2021 lần 2 mã 416) A. date B. make C. thank D. place 3
File đính kèm:
bo_24_chuyen_de_bai_tap_on_thi_thpt_mon_tieng_anh_chuyen_de.pdf
Đáp án Chuyên đề 1. Phát âm (Mức độ nhận biết).pdf

